LEVEL 3_61-130_PHIÊN ÂM (TRƯA THỨ 4 HẾT HẠN)

LEVEL 3_61-130_PHIÊN ÂM (TRƯA THỨ 4 HẾT HẠN)

KG

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E4 UNIT5

E4 UNIT5

4th Grade

66 Qs

E12.GS.U1_Life stories we admire

E12.GS.U1_Life stories we admire

12th Grade

65 Qs

Unit 3- Green movement

Unit 3- Green movement

10th - 12th Grade

65 Qs

B8T3P1

B8T3P1

KG

63 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

64 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 1

KG - 12th Grade

61 Qs

lớp 7_unit 8_1-30, lớp 6_unit 6_1-30_vocab

lớp 7_unit 8_1-30, lớp 6_unit 6_1-30_vocab

11th Grade

60 Qs

Unit 9 - UNDER SEA - L10

Unit 9 - UNDER SEA - L10

10th Grade

62 Qs

LEVEL 3_61-130_PHIÊN ÂM (TRƯA THỨ 4 HẾT HẠN)

LEVEL 3_61-130_PHIÊN ÂM (TRƯA THỨ 4 HẾT HẠN)

Assessment

Quiz

English

KG

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

apartment building (n) /əˈpɑːrtmənt ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà chung cư
ứng dụng
cuộc hẹn
khu vực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

app (n) /æp/
ứng dụng
cánh tay
ghế bành
xung quanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

appointment (n) /əˈpɔɪntmənt/
cuộc hẹn
nghệ thuật
bài báo
nghệ sĩ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

area (n) /ˈeriə/
khu vực
trợ lý
tại
hấp dẫn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

arm (n) /ɑːrm/
cánh tay
đến
cũng như
hỏi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

armchair (n) /ˈɑːrmtʃer/
ghế bành
xa
mùa thu
có sẵn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

around (adv & prep) /əˈraʊnd/
xung quanh
tệ
em bé
phía sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English