
Câu hỏi về tế bào và mô

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Đức Hải Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Masto bào có đặc điểm sau:
Bào tương ưa base
Sản xuất kháng thể
Nhân tròn, lệch tâm
Liên kết chặt chẽ với thần kinh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Mô liên kết có đặc điểm sau:
Giữa các tế bào có chất căn bản
Chỉ khác nhau ở thành phần sợi
Được phân thành bốn loại: lưới, mỡ, sụn, xương
Được phân thành bốn loại: nhầy, đặc, thưa, chun
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Một người bị vết thương khá sâu và chảy máu. Sau khi lành sẹo, vết sẹo lồi nhô cao hơn so với vùng da lành. Kết quả này là do sự hoạt động quá mức của tế bào:
Chu bào
Tế bào sợi
Tương bào
Tế bào nội mô
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Quá trình tiêu diệt vi trùng (phản ứng miễn dịch) đều có liên quan đến các tế bào sau, TRỪ MỘT:
Masto bào
Tế bào sợi
Tương bào
Đại thực bào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Chu bào có đặc điểm sau:
Bám quanh chu vi mạch máu
Là các tế bào lót mặt trong mạch máu
Khi co lại sẽ làm tăng kích thước chu vi mạch máu
Khi co lại sẽ làm giảm kích thước chu vi mạch máu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Mô liên kết có đặc điểm sau:
Có chứa mạch máu
Là mô có mặt ít trong cơ thể
Được phân loại nhờ vào số hàng tế bào
Được phân loại nhờ vào hình dạng tế bào
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Mô liên kết có đặc điểm sau:
Được phân thành chín loại
Mô mỡ được xếp vào mô liên kết
Liên kết chặt chẽ với mô thần kinh
Là nơi mà các tế bào có nhiều hình thức liên kết nhất
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
53 questions
Phát âm s,es,ed

Quiz
•
6th Grade - University
51 questions
ôn tập

Quiz
•
10th Grade - University
51 questions
CAM - TEST 1 - PART 56

Quiz
•
University
50 questions
(2022) FLASH CARD 7: SHOPPING

Quiz
•
University
50 questions
toeic listenning #1

Quiz
•
University
51 questions
IELTS Ms Nhan

Quiz
•
University
48 questions
PRE - UNIT 12

Quiz
•
University
53 questions
giới từ P1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade