Quiz về từ vựng tiếng Đức

Quiz về từ vựng tiếng Đức

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COMMON IDIOMS

COMMON IDIOMS

10th - 12th Grade

20 Qs

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

KG - Professional Development

10 Qs

Chiến lược trực tiếp - Chiến lược ghi nhớ

Chiến lược trực tiếp - Chiến lược ghi nhớ

12th Grade

10 Qs

Khuôn mặt - Cơ thể

Khuôn mặt - Cơ thể

4th - 12th Grade

14 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

20 Qs

K4_ĐỌC_NGỌN ĐUỐC TRONG ĐÊM

K4_ĐỌC_NGỌN ĐUỐC TRONG ĐÊM

4th Grade - University

15 Qs

Squid game

Squid game

1st Grade - University

11 Qs

CHÍ PHÈO_2

CHÍ PHÈO_2

10th - 12th Grade

14 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Đức

Quiz về từ vựng tiếng Đức

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Hard

Created by

Tường Bùi

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'aktuelle' có nghĩa là gì?

cập nhật, mới nhất

hình ảnh, tranh vẽ

vui nhộn, hài hước

cửa hàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'lustige' có nghĩa là gì?

địa điểm

khoa học

vui nhộn, hài hước

câu chuyện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Geschäft' có nghĩa là gì?

cửa hàng

bản đồ thế giới

báo chí

cuộc phỏng vấn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Seiten' là số nhiều của từ nào?

Ort

Technologie

Bild

Leser

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Wissenschaft' có nghĩa là gì?

độc giả nữ

khoa học

công nghệ

câu chuyện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'được hiển thị'?

gezeigt werden

informieren

vorstellen

sich achten auf

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Technologie' có nghĩa là gì?

hình ảnh

chính trị trong ngày

địa điểm

công nghệ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?