Vocab Unit 8

Vocab Unit 8

6th - 8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng unit four ( part one) (10/12)

Từ vựng unit four ( part one) (10/12)

8th - 9th Grade

12 Qs

Từ vựng Unit four ( part two) (12/16)

Từ vựng Unit four ( part two) (12/16)

8th - 9th Grade

16 Qs

EXIT TICKET

EXIT TICKET

KG - 10th Grade

10 Qs

TAPHUANPGD_25AUGUST

TAPHUANPGD_25AUGUST

6th - 9th Grade

10 Qs

HỌP  PHỤ HUYH

HỌP PHỤ HUYH

7th Grade

11 Qs

unit 5: study habits

unit 5: study habits

8th - 12th Grade

17 Qs

Kiểm tra từ vựng 18/5 (EDUCATION)

Kiểm tra từ vựng 18/5 (EDUCATION)

6th - 8th Grade

10 Qs

TA6 - UNIT 1 - LESSON 2 - VOCAB

TA6 - UNIT 1 - LESSON 2 - VOCAB

5th - 6th Grade

10 Qs

Vocab Unit 8

Vocab Unit 8

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Energy (n) /ˈen.ə.dʒi/

năng lượng

sức mạnh

nhiệt độ

khối lượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Prepare (v) /prɪˈpeə(r)/

chuẩn bị

làm việc

nghỉ ngơi

học tập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Focus (on) (v) /ˈfəʊ.kəs/

tập trung (vào)

nghỉ ngơi (v)

chơi đùa (v)

học tập (v)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Task (n) /tɑːsk/

nhiệm vụ, công việc

bài tập, bài học

dự án, kế hoạch

công cụ, thiết bị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Memory (n) /ˈmem.ər.i/

trí nhớ, ký ức

sự quên, lãng quên

sự chú ý, tập trung

sự tưởng tượng, sáng tạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Enough /ɪˈnʌf/

đủ

thừa

ít

một phần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Revise (v) /rɪˈvaɪz/

ôn tập, xem lại bài

học thuộc lòng

bỏ qua

đọc lướt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?