Vocab Unit 8

Vocab Unit 8

6th - 8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT1-VOCABS-GRADE 8

UNIT1-VOCABS-GRADE 8

8th Grade

10 Qs

Bổ trợ hè 2025 - Lesson 2

Bổ trợ hè 2025 - Lesson 2

6th - 8th Grade

15 Qs

Vocabulary test 1

Vocabulary test 1

6th Grade

10 Qs

English 6 - Unit 1

English 6 - Unit 1

6th Grade

10 Qs

vocab unit 2

vocab unit 2

1st - 10th Grade

10 Qs

Câu hỏi về sức khỏe và lối sống

Câu hỏi về sức khỏe và lối sống

7th Grade

10 Qs

new world 26/8

new world 26/8

6th Grade

17 Qs

Unit 1- G8

Unit 1- G8

8th Grade

12 Qs

Vocab Unit 8

Vocab Unit 8

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Energy (n) /ˈen.ə.dʒi/

năng lượng

sức mạnh

nhiệt độ

khối lượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Prepare (v) /prɪˈpeə(r)/

chuẩn bị

làm việc

nghỉ ngơi

học tập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Focus (on) (v) /ˈfəʊ.kəs/

tập trung (vào)

nghỉ ngơi (v)

chơi đùa (v)

học tập (v)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Task (n) /tɑːsk/

nhiệm vụ, công việc

bài tập, bài học

dự án, kế hoạch

công cụ, thiết bị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Memory (n) /ˈmem.ər.i/

trí nhớ, ký ức

sự quên, lãng quên

sự chú ý, tập trung

sự tưởng tượng, sáng tạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Enough /ɪˈnʌf/

đủ

thừa

ít

một phần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Revise (v) /rɪˈvaɪz/

ôn tập, xem lại bài

học thuộc lòng

bỏ qua

đọc lướt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?