Hacker Basic Reading W2D3

Hacker Basic Reading W2D3

12th Grade

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

"The Black Cat" Vocabulary

"The Black Cat" Vocabulary

8th - 12th Grade

84 Qs

Convention Quiz Practice

Convention Quiz Practice

9th - 12th Grade

86 Qs

STAAR Test Terms - English I & II

STAAR Test Terms - English I & II

9th - 12th Grade

79 Qs

Grammar: Commas, colons, semicolons, & punctuation

Grammar: Commas, colons, semicolons, & punctuation

8th - 12th Grade

80 Qs

unit 3 lớp 12 Ways of socializing

unit 3 lớp 12 Ways of socializing

9th - 12th Grade

85 Qs

MOCK FINAL (HS)

MOCK FINAL (HS)

12th Grade

81 Qs

English Multiple Meaning Words in ASL #1

English Multiple Meaning Words in ASL #1

1st - 12th Grade

88 Qs

10th Grade Final Exam- Salaba

10th Grade Final Exam- Salaba

9th - 12th Grade

87 Qs

Hacker Basic Reading W2D3

Hacker Basic Reading W2D3

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hèng Đỗ

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

As the business world becomes more global, it is also likely to become more [diverse]
Varied; composed of different elements.
Uniform or identical.
Specialized or focused.
Simplified or basic.

Answer explanation

"Diverse" có nghĩa là đa dạng, phong phú, bao gồm nhiều loại hoặc yếu tố khác nhau. Trong câu này, khi thế giới kinh doanh trở nên toàn cầu hóa hơn, nó có xu hướng trở nên đa dạng hơn về con người (văn hóa, nguồn gốc), ý tưởng, thị trường và cách làm việc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

In fact, [increasing diversity] among the workforce and the customer base is now considered inevitable in most countries
Growing variety of people and backgrounds
Becoming more uniform and similar
Reducing differences among individuals
Focusing solely on specific demographic groups

Answer explanation

Increasing diversity (sự đa dạng ngày càng tăng) trong câu này có nghĩa là lực lượng lao động và tập khách hàng đang trở nên phong phú và đa dạng hơn về các khía cạnh như chủng tộc, giới tính, tuổi tác, nền tảng, v.v. Việc này được coi là xu hướng tất yếu ở nhiều quốc gia.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

In fact, increasing diversity among the [workforce] and the customer base is now considered inevitable in most countries
The total number of people employed
The company's financial assets
The production facilities
The marketing department

Answer explanation

Trong câu này, "workforce" (lực lượng lao động/nhân viên) đề cập đến tổng số người làm việc trong một tổ chức hoặc một quốc gia. Câu nói rằng việc tăng sự đa dạng trong lực lượng lao động và cơ sở khách hàng đang trở nên không thể tránh khỏi ở hầu hết các quốc gia.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

In fact, increasing diversity among the workforce and the [customer base] is now considered inevitable in most countries
The group of people who regularly buy goods or services from a business.
A company's financial investments.
The management team of an organization.
Potential suppliers of raw materials.

Answer explanation

Trong ngữ cảnh này, 'customer base' đề cập đến tập hợp tất cả khách hàng của một doanh nghiệp hoặc ngành nghề. Câu nói 'tăng cường sự đa dạng... trong lực lượng lao động và tập hợp khách hàng là điều không thể tránh khỏi' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận và phục vụ nhiều nhóm khách hàng khác nhau.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

In fact, increasing diversity among the workforce and the customer base is now considered [inevitable] in most countries
certain to happen; unavoidable
undesirable or regrettable
optional or avoidable
difficult to achieve

Answer explanation

"Inevitable" có nghĩa là điều chắc chắn sẽ xảy ra và không thể tránh khỏi. Trong ngữ cảnh câu này, nó ngụ ý rằng việc tăng cường sự đa dạng trong lực lượng lao động và cơ sở khách hàng hiện được xem là một xu hướng tất yếu, không thể ngăn cản ở hầu hết các quốc gia.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

And while there is a trend towards more workplace diversity, its advantages are not always [assured]
Guaranteed
Confident
Permitted
Protected

Answer explanation

"Assured" trong ngữ cảnh này có nghĩa là chắc chắn, được đảm bảo hoặc được cam kết. Câu "lợi ích của nó không phải lúc nào cũng assured" (không phải lúc nào cũng được assured) có nghĩa là lợi ích của sự đa dạng nơi làm việc không phải lúc nào cũng chắc chắn xảy ra hoặc được đảm bảo.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Therefore, businesses must learn to [diversity] and make sure that it is used strategically for gaining a business advantage
Variety; the presence of different types.
Uniformity; the state of being the same.
Specialization; focusing on a narrow area.
Restriction; a limiting condition or measure.

Answer explanation

"Diversity" có nghĩa là sự đa dạng, sự khác biệt (ví dụ: về con người, nền tảng, ý tưởng). Trong bối cảnh kinh doanh, việc tận dụng sự đa dạng một cách chiến lược giúp doanh nghiệp có được lợi thế cạnh tranh, như gợi ý trong câu "Vì vậy, các doanh nghiệp phải học cách tận dụng [đa dạng] và đảm bảo rằng nó được sử dụng một cách chiến lược để [đạt được lợi thế kinh doanh]".

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?