HSK4 (2)

HSK4 (2)

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Practice Problem

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

超过

chāoguò - Vượt qua

chāo - Vượt

guò - Qua

chāo guò - Đi qua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

代替

dàitì - Thay thế

dàitì - Đổi mới

dàitì - Giảm giá

dàitì - Tăng cường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

长城

chángchéng - Trường Thành

bāshān - Bát Sơn

hǎihǎi - Hải Hải

shānshū - Sơn Thụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

打扰

dǎrǎo - Làm phiền

zhèngzài - Đang

tā - Anh ấy

hǎo - Tốt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

乘坐

chéngzuò - Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, ...)

zǒu - Đi bộ

qí - Đi xe đạp

dā - Đón (xe, tàu)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

导游

dǎoyóu - Hướng dẫn viên du lịch

lǚyóu - Du lịch

yóulǎn - Tham quan

zhōngguó - Trung Quốc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

当地

dāngdì - Bản địa, Bản xứ

tūshū - Thư viện

shūdiàn - Hiệu sách

yīyuàn - Bệnh viện

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?