
Quiz Tâm Lý Học

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Nguyen Sophia
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Big Five) Một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn, có kế hoạch rõ ràng và không để việc tồn đọng. Tính cách nổi bật là:
Hòa nhã (Agreeableness)
Hướng ngoại (Extraversion)
Tận tâm (Conscientiousness)
Cởi mở (Openness)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(EQ) Khi gặp tình huống xấu, bạn B vẫn giữ bình tĩnh, tự điều chỉnh để không nổi nóng. Đây là:
Tự nhận thức
Kiểm soát cảm xúc
Đồng cảm
Quản lý hành vi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(AQ) Khi bị từ chối nhiều lần, bạn H vẫn tiếp tục nộp hồ sơ xin học bổng. Đây là biểu hiện của:
EQ cao
AQ cao
Kiểm soát cảm xúc
Hướng ngoại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Cơ chế phòng vệ) Một người sau khi thất bại liền nói: “Cái đó không quan trọng lắm”. Đây là:
Dồn nén
Hạ thấp giá trị
Phản ứng ngược
Đồng nhất hóa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(MBTI) Một người thích lên kế hoạch cụ thể, ghét sự thay đổi và tuân thủ nguyên tắc cao. Có thể họ thuộc nhóm:
INFP
ENTP
ESTJ
ISFP
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Freud) Một người luôn kiềm chế ham muốn và hành xử đúng đạo đức, thậm chí tự cảm thấy tội lỗi khi làm sai. Cấu trúc nhân cách chi phối là:
Id
Ego
Superego
Bản ngã
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Erikson) Một thiếu niên đang băn khoăn “mình là ai”, thử nhiều phong cách sống khác nhau. Giai đoạn phát triển là:
Tự chủ vs nghi ngờ
Nhận dạng bản thân vs mơ hồ vai trò
Gần gũi vs cô lập
Cần lao vs tự ti
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
KTCT quiz_ N3

Quiz
•
University
20 questions
Khám Phá Tính Chất Của Nước

Quiz
•
4th Grade - University
18 questions
BÀI 4. SINH TRƯỞNG - PHÁT TRIỂN CÂY RỪNG

Quiz
•
12th Grade - University
16 questions
BÀI 3: NGÔI NHÀ THÔNG MINH

Quiz
•
University
17 questions
Ôn tập KSĐ tuần 3 - Lớp 4D

Quiz
•
4th Grade - University
25 questions
Chương 2 triết học Mac-Lenin cuối giờ

Quiz
•
University
16 questions
Trích dẫn khoa học

Quiz
•
University
20 questions
Kiểm tra giữa kỳ 2021B(2)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University