Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chào hỏi

Chào hỏi

1st Grade

10 Qs

tổ 1 mua vui

tổ 1 mua vui

1st - 5th Grade

10 Qs

Tìm hiểu trường Đại học Mở Hà Nội

Tìm hiểu trường Đại học Mở Hà Nội

1st - 5th Grade

8 Qs

gegeh

gegeh

1st Grade

7 Qs

Đánh giá học sinh tiểu học

Đánh giá học sinh tiểu học

1st - 5th Grade

10 Qs

tin 11

tin 11

1st - 5th Grade

13 Qs

Nghề nghiệp 직 업

Nghề nghiệp 직 업

1st Grade

10 Qs

learn English together

learn English together

1st - 5th Grade

10 Qs

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

Assessment

Quiz

Others

1st Grade

Easy

Created by

đạt quốc

Used 5+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

わたし

bạn

tôi

anh chị ông bà

học sinh

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hán tự của từ ひと

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あなた

bạn

tôi

giáo viên

bệnh viện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

~さん

bác sĩ

bệnh viện

anh chị ông bà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あのかた

con mèo

vị kia ( cách nói lịch sự của あのひと)

bạn

bệnh viện

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

PHƯƠNG

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

せんせい

bạn

anh chị ông bà

thầy cô

tôi

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

先生

tiên sinh

giáo sư

học sinh

hội xã viên

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

きょうし ( 教師)

thầy cô ( tiên sinh )

giáo viên ( giáo sư )

học sinh sinh viên ( học sinh )