hana sẽ ổn mà

hana sẽ ổn mà

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary (GCSE 05)

Vocabulary (GCSE 05)

10th - 12th Grade

20 Qs

Lesson 6 Quiz 4.5

Lesson 6 Quiz 4.5

12th Grade

20 Qs

Mi 11 Lite Series TEST

Mi 11 Lite Series TEST

1st Grade - University

20 Qs

(Pre-class) Unit 1.1: Tầm quan trọng của Rừng

(Pre-class) Unit 1.1: Tầm quan trọng của Rừng

11th Grade - University

20 Qs

MCE Skilled Communication

MCE Skilled Communication

KG - University

18 Qs

Sound /s/ /z/

Sound /s/ /z/

6th Grade - University

20 Qs

PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

2nd Grade - University

16 Qs

hana sẽ ổn mà

hana sẽ ổn mà

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conform /kənˈfɔːm/

Tuân theo, làm đúng theo tiêu chuẩn hoặc quy định.

Phản đối, không đồng ý với quy định.

Bỏ qua, không tuân thủ quy định.

Thay đổi, điều chỉnh theo ý muốn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

eminent /ˈɛmɪnənt/

Nổi tiếng và được kính trọng (trong lĩnh vực chuyên môn).

Không nổi bật và không được chú ý.

Chỉ có giá trị tạm thời.

Được biết đến nhưng không được tôn trọng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

it makes more sense /ɪt meɪks mɔː sɛns/

Điều đó hợp lý hơn, dễ hiểu hơn.

Điều đó không hợp lý.

Điều đó rất khó hiểu.

Điều đó không có ý nghĩa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

overstay visas /ˌəʊvəˈsteɪ ˈviːzəz/

Ở lại quá thời hạn thị thực.

Rời đi trước thời hạn thị thực.

Gia hạn thị thực một cách hợp pháp.

Nộp đơn xin thị thực mới.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impenetrable /ɪmˈpɛnɪtrəbl/

Không thể xuyên qua hoặc hiểu được.

Có thể dễ dàng hiểu được.

Rất dễ tiếp cận.

Có thể bị xuyên qua.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pumice /ˈpʌmɪs/

Đá bọt (nhẹ, xốp, nổi trên nước).

Đá vôi (cứng, không nổi trên nước).

Cát (nhỏ, không có hình dạng cố định).

Đá granit (cứng, không xốp).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

beads /biːdz/

Hạt tròn (dùng làm vòng, trang trí…)

Hạt vuông (dùng làm vòng, trang trí…)

Hạt dài (dùng làm vòng, trang trí…)

Hạt phẳng (dùng làm vòng, trang trí…)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?