ENGLISH 8 JULY

ENGLISH 8 JULY

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Reported Speech - B1

Reported Speech - B1

6th Grade - Professional Development

15 Qs

Simple Past

Simple Past

8th - 9th Grade

20 Qs

Simple Past Tense

Simple Past Tense

4th - 10th Grade

20 Qs

Passages 1 Units 3-4 Vocab

Passages 1 Units 3-4 Vocab

KG - Professional Development

20 Qs

Simple Past

Simple Past

1st - 10th Grade

15 Qs

Past Simple affirmative

Past Simple affirmative

2nd Grade - University

17 Qs

Simple past (regular verbs)

Simple past (regular verbs)

1st - 12th Grade

15 Qs

Phrasal verb "Break / Look"

Phrasal verb "Break / Look"

1st - 12th Grade

20 Qs

ENGLISH 8 JULY

ENGLISH 8 JULY

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Tú Thanh

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

___________bad weather, they tried to get to school on time.

In spite of

Because

According to

Though

Answer explanation

Đáp án đúng: A. In spite of

🔍 Giải thích:

  • "In spite of" (mặc dù) + cụm danh từ → phù hợp với “bad weather” (thời tiết xấu).

  • Câu này mang nghĩa: “Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn cố gắng đến trường đúng giờ.”

📝 Các lựa chọn khác:

  • B. "Because" (bởi vì) không phù hợp với ý nghĩa đối lập.

  • C. "According to" (theo như) → không phù hợp về ngữ cảnh.

  • D. "Though" (mặc dù) dùng trong mệnh đề, không đi trước danh từ như “bad weather”.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

No one's got to stay late this evening,___________?

is it

have they

isn't it

don't they

Answer explanation

Đáp án đúng: B. have they

🔍 Giải thích:

  • Đây là câu hỏi đuôi (question tag). Chủ ngữ là "No one" → mang nghĩa phủ định.

  • Động từ chính là “has got to” (phải) – thì hiện tại hoàn thành → câu đuôi dùng "have they".

  • Cấu trúc: Phủ định + trợ động từ khẳng định.

📝 Dịch:
Không ai phải ở lại muộn tối nay, đúng không?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tom ___________last night when the phone___________

was sleeping/was ringing

slept/was ringing

was sleeping/rang

slept/rang

Answer explanation

Đáp án đúng: C. was sleeping / rang

🔍 Giải thích:

  • Đây là cấu trúc quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn để miêu tả:
     👉 Một hành động đang xảy ra (was sleeping) thì một hành động khác chen vào (rang).

  • Câu có nghĩa: Tom đang ngủ tối qua thì điện thoại reo.

📝 Các lựa chọn sai:

  • A: Hai hành động đều đang diễn ra – không phù hợp.

  • B và D: Dùng quá khứ đơn cho hành động đang diễn ra là sai ngữ pháp.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bob hasn't ___________ up his mind yet.

made

gone

used to

found

Answer explanation

Đáp án đúng: A. made

🔍 Giải thích:

  • Cụm động từ cố định là: make up one’s mind = quyết định
     → Bob hasn’t made up his mind yet = Bob vẫn chưa quyết định.

📝 Các lựa chọn sai:

  • B. "gone up his mind" – không tồn tại.

  • C. "used to" – chỉ thói quen trong quá khứ.

  • D. "found up his mind" – sai cụm từ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

His car is the same color ___________ my uncle's

alike

as

like

to

Answer explanation

Đáp án đúng: B. as

🔍 Giải thích:

  • Cấu trúc chuẩn là: “the same (noun) as…” → “the same color as…”

  • “as” được dùng để so sánh sự giống nhau về tính chất, màu sắc, kích thước,…

📝 Dịch: Xe của anh ấy có cùng màu với xe của chú tôi.

📌 Lưu ý:

  • "alike" không đứng sau "the same".

  • "like" + danh từ, nhưng không đi với “the same color like…”

  • "to" hoàn toàn sai ngữ pháp trong cấu trúc này.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Of my parents, my father is___________

the stricter

the strictest

stricter

strict

Answer explanation

Đáp án đúng: A. the stricter

🔍 Giải thích:

  • Đây là dạng so sánh hơn giữa hai người → dùng “the + so sánh hơn
     → the stricter (nghiêm khắc hơn)

📝 Dịch: Trong bố mẹ tôi, bố tôi là người nghiêm khắc hơn.

📌 Lưu ý:

  • “the strictest” dùng khi có 3 người trở lên.

  • “stricter” không có “the” → không rõ đang so với ai.

  • “strict” là tính từ nguyên thể, không so sánh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

_________ from John, all the students said they would go.

Except

Only

Apart

Separate

Answer explanation

Đáp án đúng: C. Apart

🔍 Giải thích:

  • Cấu trúc: “Apart from + noun/phrase” = ngoại trừ
     → “Apart from John” = Ngoại trừ John

  • Câu có nghĩa: Ngoại trừ John, tất cả học sinh nói rằng họ sẽ đi.

📝 Các lựa chọn khác:

  • A. “Except” + N cũng đúng ngữ pháp, nhưng không phù hợp trong văn phong trang trọng như “apart from”.

  • B. “Only” không mang nghĩa “ngoại trừ”.

  • D. “Separate” (tách biệt) không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?