ENGLISH 8 JULY

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Tú Thanh
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
___________bad weather, they tried to get to school on time.
In spite of
Because
According to
Though
Answer explanation
Đáp án đúng: A. In spite of
🔍 Giải thích:
"In spite of" (mặc dù) + cụm danh từ → phù hợp với “bad weather” (thời tiết xấu).
Câu này mang nghĩa: “Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn cố gắng đến trường đúng giờ.”
📝 Các lựa chọn khác:
B. "Because" (bởi vì) không phù hợp với ý nghĩa đối lập.
C. "According to" (theo như) → không phù hợp về ngữ cảnh.
D. "Though" (mặc dù) dùng trong mệnh đề, không đi trước danh từ như “bad weather”.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
No one's got to stay late this evening,___________?
is it
have they
isn't it
don't they
Answer explanation
✅ Đáp án đúng: B. have they
🔍 Giải thích:
Đây là câu hỏi đuôi (question tag). Chủ ngữ là "No one" → mang nghĩa phủ định.
Động từ chính là “has got to” (phải) – thì hiện tại hoàn thành → câu đuôi dùng "have they".
Cấu trúc: Phủ định + trợ động từ khẳng định.
📝 Dịch:
Không ai phải ở lại muộn tối nay, đúng không?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tom ___________last night when the phone___________
was sleeping/was ringing
slept/was ringing
was sleeping/rang
slept/rang
Answer explanation
✅ Đáp án đúng: C. was sleeping / rang
🔍 Giải thích:
Đây là cấu trúc quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn để miêu tả:
👉 Một hành động đang xảy ra (was sleeping) thì một hành động khác chen vào (rang).Câu có nghĩa: Tom đang ngủ tối qua thì điện thoại reo.
📝 Các lựa chọn sai:
A: Hai hành động đều đang diễn ra – không phù hợp.
B và D: Dùng quá khứ đơn cho hành động đang diễn ra là sai ngữ pháp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bob hasn't ___________ up his mind yet.
made
gone
used to
found
Answer explanation
✅ Đáp án đúng: A. made
🔍 Giải thích:
Cụm động từ cố định là: make up one’s mind = quyết định
→ Bob hasn’t made up his mind yet = Bob vẫn chưa quyết định.
📝 Các lựa chọn sai:
B. "gone up his mind" – không tồn tại.
C. "used to" – chỉ thói quen trong quá khứ.
D. "found up his mind" – sai cụm từ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
His car is the same color ___________ my uncle's
alike
as
like
to
Answer explanation
✅ Đáp án đúng: B. as
🔍 Giải thích:
Cấu trúc chuẩn là: “the same (noun) as…” → “the same color as…”
“as” được dùng để so sánh sự giống nhau về tính chất, màu sắc, kích thước,…
📝 Dịch: Xe của anh ấy có cùng màu với xe của chú tôi.
📌 Lưu ý:
"alike" không đứng sau "the same".
"like" + danh từ, nhưng không đi với “the same color like…”
"to" hoàn toàn sai ngữ pháp trong cấu trúc này.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Of my parents, my father is___________
the stricter
the strictest
stricter
strict
Answer explanation
Đáp án đúng: A. the stricter
🔍 Giải thích:
Đây là dạng so sánh hơn giữa hai người → dùng “the + so sánh hơn”
→ the stricter (nghiêm khắc hơn)
📝 Dịch: Trong bố mẹ tôi, bố tôi là người nghiêm khắc hơn.
📌 Lưu ý:
“the strictest” dùng khi có 3 người trở lên.
“stricter” không có “the” → không rõ đang so với ai.
“strict” là tính từ nguyên thể, không so sánh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_________ from John, all the students said they would go.
Except
Only
Apart
Separate
Answer explanation
Đáp án đúng: C. Apart
🔍 Giải thích:
Cấu trúc: “Apart from + noun/phrase” = ngoại trừ
→ “Apart from John” = Ngoại trừ JohnCâu có nghĩa: Ngoại trừ John, tất cả học sinh nói rằng họ sẽ đi.
📝 Các lựa chọn khác:
A. “Except” + N cũng đúng ngữ pháp, nhưng không phù hợp trong văn phong trang trọng như “apart from”.
B. “Only” không mang nghĩa “ngoại trừ”.
D. “Separate” (tách biệt) không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
conditionals

Quiz
•
7th - 10th Grade
15 questions
Reported Speech - B1

Quiz
•
6th Grade - Professio...
15 questions
Simple Past

Quiz
•
1st - 10th Grade
17 questions
Past Simple affirmative

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Simple past (regular verbs)

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
CÂU TƯỜNG THUẬT

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Verb of Liking and Disliking

Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
Phrasal verb "Break / Look"

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
The Most Dangerous Game Review

Quiz
•
9th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Parts of Speech

Lesson
•
5th - 10th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade