Từ Vựng

Từ Vựng

KG

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Biển vs Đường Conneticut #2

Biển vs Đường Conneticut #2

KG

16 Qs

Vision - Mission - Core Values

Vision - Mission - Core Values

KG

14 Qs

Luật Pháp Việt Nam

Luật Pháp Việt Nam

10th Grade

14 Qs

VAI TRÒ VÀ GIỚI HẠN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN

VAI TRÒ VÀ GIỚI HẠN CỦA CHỦ NGHĨA TƯ BẢN

University

15 Qs

Tổng hợp ôn tập LSĐL 4 Kỳ 1(CĐ1-3 sách KNTT)

Tổng hợp ôn tập LSĐL 4 Kỳ 1(CĐ1-3 sách KNTT)

4th Grade

8 Qs

An Toàn Giao Thông

An Toàn Giao Thông

KG - University

10 Qs

Ôn Thi Lịch Sử Lớp 10

Ôn Thi Lịch Sử Lớp 10

10th Grade

15 Qs

SỬ: Đ-S__

SỬ: Đ-S__

KG

14 Qs

Từ Vựng

Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

KG

Hard

Created by

vubangla0211 apple_user

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Correspondence

Thư từ

Làm đúng

Con vật

Sự sửa đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Disobey

Bất tuân thủ

Nghe theo

Thay đổi

Cải thiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sympathetic

Đồng hương

Đồng cảm

Vui vẻ

Nhượng bộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tribe

Bộ tộc

Gia phả

Trưởng làng

Họ hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Certificate

Chứng chỉ

Công văn

Lợi ích

Lục soát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Manufacturing

Bộ trưởng

Thứ trưởng

Công năng

Sản xuất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promotion

Nhân viên

Thăng cấp

Nâng cấp

Van xin

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?