English-Vietnamese Vocabulary

English-Vietnamese Vocabulary

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2: life in the countryside

Unit 2: life in the countryside

8th Grade

15 Qs

VOCABULARY OF UNIT 6 - ENGLISH 8

VOCABULARY OF UNIT 6 - ENGLISH 8

8th Grade

20 Qs

VOCABULARY CHECK 11/9

VOCABULARY CHECK 11/9

8th Grade

20 Qs

Describe People and Places

Describe People and Places

6th - 9th Grade

17 Qs

Chủ đề 6

Chủ đề 6

4th Grade - University

15 Qs

COVID - 19

COVID - 19

6th - 9th Grade

25 Qs

Test Vocab _ Grade 8

Test Vocab _ Grade 8

8th Grade

15 Qs

21 THÁNG 9 2021 - LÂM

21 THÁNG 9 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

23 Qs

English-Vietnamese Vocabulary

English-Vietnamese Vocabulary

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

craft

(nghề, đồ, kỹ nghệ) thủ công

(nghề, đồ, kỹ nghệ) hiện đại

(nghề, đồ, kỹ nghệ) tự động

(nghề, đồ, kỹ nghệ) công nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

peer

người ngang hàng, bạn đồng lứa

người hướng dẫn, thầy giáo

người lớn tuổi hơn

người bạn thân thiết

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cognitive skills

kĩ năng nhận thức

kỹ năng xã hội

kỹ năng vận động

kỹ năng ngôn ngữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

midterm

cuối kỳ

giữa kỳ

đầu kỳ

học kỳ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

media

(phương tiện) truyền thông

công cụ truyền tải

nội dung số

kênh thông tin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stressful

căng thẳng, tạo áp lực

thư giãn, thoải mái

vui vẻ, hạnh phúc

nhẹ nhàng, dễ chịu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bullying

sự bắt nạt

hành vi tích cực

đối xử công bằng

tình bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?