
môphoi 41-

Quiz
•
Other
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Huệ Thanh
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vạch bậc thang trong mô cơ tim có đặc điểm là:
Là thể liên kết tại vị trí của 2 tế bào cơ vân tiếp giáp nhau.
Là cấu tạo thuộc hệ thống mô nút của tim.
Là thể liên kết tại vị trí của 2 tế bào cơ tim tiếp giáp nhau.
Vị trí giữa đĩa A và đĩa I.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sợi cơ tim khác sợi cơ vân là:
Không chứa myoglobin.
Không tạo sarcomere
Không có bộ ba (triad).
Không có vân ngang
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sợi cơ trơn có đặc điểm là:
Không có xơ actin và xơ myosin.
Phía ngoài màng bào tương không có màng đáy.
Tế bào có nhiều nhân ở trung tâm và được điều khiển bởi thần kinh tự chủ.
Không tạo thành sarcomere.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nhân của các tế bào cơ, ngoại trừ:
Nhân nhiều nằm ở rìa sợi cơ vân.
Nhân nằm ở giữa sợi cơ tim.
Không có nhân ở sợi cơ trơn
Chỉ có a.b là đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nơron nhiều nhất trong chất xám trục não tủy là:
Nơron đa cực.
Nơron 2 cực.
Nơron 1 cực giả.
Nơron 1 cực.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nơron bản chất cấu tạo của thể Nissl là:
Lưới nội bào trơn và ribosom tự do.
Lưới nội bào hạt và ribosom tự do.
Bộ Golgi.
Lysosome.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc dẫn truyền luồng thần kinh đến thân nơron là:
Synap trục-trục.
Sợi trục.
Sợi nhánh.
Dây thần kinh ngoại vi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Gia đình

Quiz
•
1st Grade
20 questions
NHÀ HÀNG-CHẾ BIẾN THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG 2

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
TUỔI TRẺ SÁNG TẠO_OU

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Kiểm tra môn TNXH

Quiz
•
4th Grade
20 questions
BÀI KIỂM TRA SỐ 2 - PHÁP LUẬT

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Kiểm Tra Bù

Quiz
•
KG - University
20 questions
Ôn GDCD 6

Quiz
•
1st - 3rd Grade
17 questions
ÔN TIẾNG VIỆT 4 TUẦN 8

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Understanding the Scientific Method

Interactive video
•
5th - 8th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade