Quiz về từ vựng tiếng Đức

Quiz về từ vựng tiếng Đức

KG

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chương 1 Nhập môn CNXHKH

Chương 1 Nhập môn CNXHKH

KG

25 Qs

Kiến Thức Văn Bản

Kiến Thức Văn Bản

KG - University

25 Qs

11.1.3.1

11.1.3.1

Professional Development

25 Qs

Pháp nhân thương mại

Pháp nhân thương mại

KG

27 Qs

11.3.1.2

11.3.1.2

Professional Development

26 Qs

Ôn Thi GDTC Cuối Kỳ Cho Mèo Ca Ca🤣

Ôn Thi GDTC Cuối Kỳ Cho Mèo Ca Ca🤣

KG

30 Qs

10.3.2.1

10.3.2.1

Professional Development

30 Qs

17.4

17.4

Professional Development

32 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Đức

Quiz về từ vựng tiếng Đức

Assessment

Quiz

Others

KG

Easy

Created by

V Đ

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "(sich) erholen" có nghĩa là gì?

nhớ về

yêu cầu

dời lịch

hồi phục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "marinieren" có nghĩa là gì?

tách ra

ướp

trong tương lai

hoạt động máy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "verschieben auf" có nghĩa là gì?

dời lịch

nước hoa

đối diện nhau

mối quan hệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "betreffen" có nghĩa là gì?

hoạt động

trinh thám

khóa đào tạo

liên quan đến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "verliebt" có nghĩa là gì?

trong tương lai

yêu cầu

riêng tư

đang yêu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "voreinander" có nghĩa là gì?

hợp lý

nắm lấy

đối diện nhau

trong tương lai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "e Beziehung" có nghĩa là gì?

ngành du lịch

nước hoa

mối quan hệ

trò chơi boardgame

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?