Ôn Tập Về Từ

Ôn Tập Về Từ

7th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra Tiếng Anh

Bài kiểm tra Tiếng Anh

1st - 12th Grade

20 Qs

6A9 - vocab revision L1-L4 - 23/8

6A9 - vocab revision L1-L4 - 23/8

6th - 7th Grade

20 Qs

E7-U7-L1-YẾN

E7-U7-L1-YẾN

7th Grade

20 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm lớp 7

Câu hỏi trắc nghiệm lớp 7

6th - 7th Grade

19 Qs

Từ vựng Unit 7 lớp 7(Trắc Nghiệm)

Từ vựng Unit 7 lớp 7(Trắc Nghiệm)

7th Grade

20 Qs

3rd unit test filipino10

3rd unit test filipino10

KG - Professional Development

20 Qs

Friends

Friends

KG - Professional Development

20 Qs

English 7 unit 7

English 7 unit 7

7th Grade

21 Qs

Ôn Tập Về Từ

Ôn Tập Về Từ

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Nhung Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đơn là từ do một tiếng có nghĩa tạo nên. Từ phức là từ do hai hoặc nhiều tiếng tạo nên. Hiểu một cách đơn giản, từ phức chính là từ ghép. Ghép từ các tiếng giống nhau hoặc khác nhau tạo thành một từ có nghĩa. Có mấy loại từ phức?

Một loại

Hai loại

Ba loại

Bốn loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy loại từ ghép?

Một loại

Hai loại

Ba loại

Bốn loại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng âm là gì?

Những từ giống nhau về âm thanh nhưng nghĩa khác xa nhau

Những từ có nghĩa giống nhau

Những từ có âm thanh khác nhau

Những từ có nghĩa khác nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đa nghĩa là gì?

Từ có một nghĩa gốc và một hay một số nghĩa chuyển

Từ có nghĩa giống nhau

Từ có nghĩa khác nhau

Từ không có nghĩa

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ mượn là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Hãy sắp xếp các từ phức sau thành hai loại: từ ghép và từ láy

Từ ghép

Từ láy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Xếp các từ sau vào cột tương ứng: châm chọc, chậm chạp, mê mẩn, mong ngóng, nhỏ nhẹ, mong mỏi, phương hướng, vương vấn, tươi tắn, quần áo

Từ ghép

Từ láy

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?