Câu 1: Hệ thống là gì?
CHƯƠNG 1 MÔN QUẢN TRỊ HỌC

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Anh Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Tập hợp các phần tử có quan hệ chặt chẽ với nhau tác động qua lại lẫn nhau một cách có quuy luật tạo thành nhiều chỉnh thể
B. Hệ thống là tập hợp các phần tử có quan hệ chặt chẽ với nhau, tác động qua lại lẫn nhau một cách có quy luật để tạo thành một chỉnh thể, từ đó làm xuất hiện những thuộc tính mới gọi là "Tính trồi", đảm bảo thực hiện những chức năng nhất định.
C. Hệ thống là tập hợp các phần tử có quan hệ rời rạc với nhau, tác động qua lại lẫn nhau một cách có quy luật để tạo thành một cá thể từ đó làm xuất hiện những thuộc tính mới gọi là "tính trồi", đảm bảo thực hiện những chức năng nhất định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: ví dụ nào dưới đây đúng về hệ thống ?
A. BIG C ,MB bank
có nhiều chi nhánh hệ thống liên kết với nhau
B. Viên nghiên cứu
C. Khu vui chơi
D.Bãi biển
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Căn cứ để xác định hệ thống là:
A. -Hệ thống có nhiều bộ phận hợp thành.
-Bất cứ một sự thay đổi nào của các phần tử cũng ảnh hưởng tới hệ thống và ngược lại.
-Phần tử hợp thành một thể thống nhất có tính ưu việt hơn hẳn mà phần tử khi tồn tại riêng lẻ .
B.-Hệ thống có nhiều bộ phận hợp thành.
C. -Bất cứ một sự thay đổi nào của các phần tử cũng ảnh hưởng tới hệ thống và ngược lại.
-Phần tử hợp thành một thể thống nhất có tính ưu việt hơn hẳn mà phần tử khi tồn tại riêng lẻ .
D.-Hệ thống có 1 bộ phận hợp thành.
-Bất cứ một sự thay đổi nào của các phần tử cũng không ảnh hưởng tới hệ thống và ngược lại.
-Phần tử hợp thành một thể thống nhất có tính ưu việt hơn hẳn mà phần tử khi tồn tại riêng lẻ .
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Các thành phần cơ bản của hệ thống có bao nhiêu thành phần?
A.10 thành phần
B. 11 thành phần
C. 12 thành phần
D. 13 thành phần
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 : 13 thành phần cơ bản của hệ thống gồm những thành phần nào?
A. Phần tử, môi trường ,đầu vào, đầu ra , mục tiêu , tổ chức, nguồn lực , cơ cấu , hành vi , trạng thái , quỹ đạo , động lực , cơ chế.
B, Phần tử, môi trường ,đầu vào, đầu ra , mục tiêu , chức năng , nguồn lực , cơ cấu , hành vi , trạng thái , quỹ đạo , động lực , cơ chế.
C. môi trường ,đầu vào, đầu ra , mục tiêu , chức năng , nguồn lực , cơ cấu , hành vi , trạng thái , quỹ đạo , động lực , cơ chế.
D. Phần tử, môi trường ,đầu vào, đầu ra , mục tiêu , chức năng , nguồn lực , cơ cấu , hành vi , trạng thái , quỹ đạo , động lực , cơ cấu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Phần tử của hệ thống là?
A. là tế bào nhỏ nhất của hệ thống
B.Phần tử là tế bào LỚN NHẤT của hệ thống, mang tính độc lập tương đối, thực hiện chức năng nhất định và không thể phân chia thêm được nữa dưới giác độ hoạt động của hệ thống.
C. Phần tử là tế bào nhỏ nhất của hệ thống, mang tính độc lập tương đối, thực hiện chức năng nhất định và không thể phân chia thêm được nữa dưới giác độ hoạt động của hệ thống.
D. mang tính độc lập tương
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Môi trường của hệ thống gồm ?
A môi trường bên trong, môi trường tự nhiên
B môi trường bên trong ,môi trường địa lý
C môi trường bên trong, môi trường bên ngoài
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
80 questions
Kinh tế chính trị - Chương 5

Quiz
•
University
80 questions
Sub-27-12-Test 5-2020-Phần 1, 2

Quiz
•
University
76 questions
Câu hỏi về văn hóa Việt Nam

Quiz
•
University
80 questions
Unit 8

Quiz
•
University
70 questions
TOEIC A - UNIT 10 - READING

Quiz
•
University
72 questions
DAY 19

Quiz
•
University
72 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ Môn Kinh Tế

Quiz
•
12th Grade - University
77 questions
TOEIC B - SESSION 10

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade