Kiểm tra từ vựng tiếng Anh của Hiệp

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh của Hiệp

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về Silicon

Câu hỏi về Silicon

University

10 Qs

Minigame Kinh tế chính trị

Minigame Kinh tế chính trị

University

10 Qs

Kiểm tra Hán ngữ cơ bản

Kiểm tra Hán ngữ cơ bản

University

15 Qs

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

10 Qs

Bài kiểm tra nhóm tính cách INTJ

Bài kiểm tra nhóm tính cách INTJ

University

5 Qs

Quiz về Trật tự thế giới hai cực Ianta

Quiz về Trật tự thế giới hai cực Ianta

University

15 Qs

Khám Phá Thế Giới Của Lời Chào

Khám Phá Thế Giới Của Lời Chào

University

10 Qs

TỔ CHỨC ĐÔ THỊ & TỔ CHỨC QUỐC GIA

TỔ CHỨC ĐÔ THỊ & TỔ CHỨC QUỐC GIA

University

10 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh của Hiệp

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh của Hiệp

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Hoa Hoa

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'famous' có nghĩa là gì?

Bình thường

Khó khăn

Không nổi tiếng

Nổi tiếng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Travel' trong tiếng Việt là gì?

khám phá

du ngoạn

du lịch

thám hiểm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'expensive' có nghĩa là gì?

Bình dân

Giá thấp

Rẻ tiền

Đắt đỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Newspaper' dịch sang tiếng Việt là gì?

tạp chí

sách

báo cáo

báo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Busy' có nghĩa là gì?

Bận rộn

Thư giãn

Nhàn rỗi

Giải trí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'quick' có nghĩa là gì?

nhanh chóng

chậm chạp

mệt mỏi

khó khăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Practice' trong tiếng Việt là gì?

Luyện tập

Học tập

Thực hành

Giải trí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?