Close up A1+ - Unit 4: Celebrate- part 2

Close up A1+ - Unit 4: Celebrate- part 2

6th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Grade 6

Vocabulary Grade 6

6th Grade

24 Qs

Unit 15 & 16 - 600 essential TOEIC words

Unit 15 & 16 - 600 essential TOEIC words

KG - University

24 Qs

Q&A SIMPLE PRESENT

Q&A SIMPLE PRESENT

6th Grade

22 Qs

Unit 14: STAYING HEALTHY

Unit 14: STAYING HEALTHY

5th Grade - University

22 Qs

English 7 unit 2

English 7 unit 2

6th - 8th Grade

21 Qs

On file 6

On file 6

6th Grade

21 Qs

Verb Gerund (English 7)

Verb Gerund (English 7)

6th - 8th Grade

25 Qs

TIK TOK

TIK TOK

1st - 12th Grade

22 Qs

Close up A1+ - Unit 4: Celebrate- part 2

Close up A1+ - Unit 4: Celebrate- part 2

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Thao Trinh

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "barbecue" có nghĩa là gì?

Cây thông Noel

Tiệc nướng ngoài trời

Bánh sinh nhật

Đồ trang trí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "hoa giấy"?

Nhện

Confetti

Bóng bay

Bí ngô

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Halloween" là gì?

Lễ hội Halloween

Đồ trang trí

Bánh sinh nhật

Hội chợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là "tổ chức một bữa tiệc"?

Have a barbecue

Give a card

Have a party

Make a cake

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "sự trang trí"?

Decorations

Pumpkin

Lights

Flowers

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Fancy dress" có nghĩa là gì?

Hội chợ

Quà tặng

Bánh cưới

Trang phục hóa trang

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái gì được gọi là "birthday cake"?

Bánh ngọt

Bánh cưới

Bánh mì

Bánh sinh nhật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?