Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

11th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập tiếng anh lớp 2

Luyện tập tiếng anh lớp 2

1st Grade - Professional Development

23 Qs

[Lớp 12] Topic 3

[Lớp 12] Topic 3

10th - 12th Grade

20 Qs

VOCABULARY_CHECK

VOCABULARY_CHECK

9th - 12th Grade

21 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

10th Grade - University

21 Qs

How often

How often

5th - 12th Grade

20 Qs

friend

friend

9th - 12th Grade

19 Qs

BGQG/11

BGQG/11

11th Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Minh Nguen

Used 5+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/ có nghĩa là gì?

Mong đợi, dự đoán.

Chuẩn bị trước.

Phá sản.

Cạn kiệt (ý tưởng, giá trị).

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Brief /briːf/ có nghĩa là gì?

Ngắn gọn.

Tóm tắt.

Bản tóm tắt pháp lý.

Cạnh tranh.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Budget /ˈbʌdʒɪt/ có nghĩa là gì?

Ngân sách.

Lập ngân sách.

Cạnh tranh.

Phá sản.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Complicate /ˈkɒmplɪkeɪt/ có nghĩa là gì?

Làm phức tạp.

Phức tạp.

Kết quả.

Hiệu quả.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Err /ɜːr/ có nghĩa là gì?

Mắc lỗi.

Sai lầm.

Sai sót.

Yếu tố.

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Gripe /ɡraɪp/ có nghĩa là gì?

Phàn nàn.

Lời phàn nàn.

Trào lưu nhất thời.

Thời gian rảnh.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bankrupt /ˈbæŋkrʌpt/ có nghĩa là gì

Phá sản

Tài khoảng ngân hàng

Cạn kiệt (ý tưởng, giá trị)

Làm phá sản

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?