Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

1st Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra học kì II

Kiểm tra học kì II

1st Grade

56 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Special Education

1st Grade

Easy

Created by

Kieu TRAN

Used 13+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

你 (nǐ) nghĩa là gì?

Tôi

Bạn

Anh ấy

Chúng ta

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

学生 (xuésheng) là gì?

Giáo viên

Học sinh

Bác sĩ

Công nhân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

中国 (Zhōngguó) nghĩa là gì?

Nhật Bản

Trung Quốc

Hàn Quốc

Việt Nam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

谢谢 (xièxie) dùng để?

Tạm biệt

Xin lỗi

Cảm ơn

Chào buổi sáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

老师 (lǎoshī) là?

Học sinh

Bác sĩ

Giáo viên

Người bán hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

再见 (zàijiàn) nghĩa là?

Tạm biệt

Cảm ơn

Không sao

Chúc ngủ ngon

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 20 pts

是 (shì) là?

Không

Phải

Biết

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?