Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

KG

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về câu rút gọn và câu đặc biệt

Câu hỏi về câu rút gọn và câu đặc biệt

9th Grade

16 Qs

Unit 8

Unit 8

11th Grade

15 Qs

Câu hỏi củng cố

Câu hỏi củng cố

University

15 Qs

Trung Thu 6A7

Trung Thu 6A7

KG - University

15 Qs

Quiz 3

Quiz 3

1st Grade

15 Qs

第一课

第一课

KG

15 Qs

Huong_từ vựng minna bài 10

Huong_từ vựng minna bài 10

KG

18 Qs

test từ vựng minna bài 8

test từ vựng minna bài 8

KG

18 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

KG

Hard

Created by

quynh undefined

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Pack' có nghĩa là gì?

Bó, gói

Đọc

Trồng

Chơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Paint' có nghĩa là gì?

Thấy, xem

Quét sơn

Hái, nhổ

Lái (thuyền buồm)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Paste' có nghĩa là gì?

Cào, cời

Dán

Chạy

Đồng hồ treo tường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Pick' có nghĩa là gì?

Lau, chùi, cọ rửa

Bảng

Rót, đổ

Hái, nhổ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Plant' có nghĩa là gì?

Trồng

Chỉ

Chơi

Cặp sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Play' có nghĩa là gì?

Chơi

Đọc

Đi, cưỡi

Bút chì màu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Point' có nghĩa là gì?

Giấy than

Chỉ

Khăn lau bảng

Rót, đổ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?