ôn lại kt cũ

ôn lại kt cũ

9th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BTVN

BTVN

1st - 11th Grade

20 Qs

đề 1-6-2021

đề 1-6-2021

12th Grade

20 Qs

Ôn tập chương 1 hình học 6

Ôn tập chương 1 hình học 6

10th Grade

15 Qs

Ôn tập chương II: Hàm số bậc nhất

Ôn tập chương II: Hàm số bậc nhất

9th Grade

12 Qs

Tìm kiếm nhà lập trình viên tương lai VTI Education 1.3

Tìm kiếm nhà lập trình viên tương lai VTI Education 1.3

12th Grade

20 Qs

Toán 8 hình by Hoang

Toán 8 hình by Hoang

KG - Professional Development

20 Qs

MỆNH ĐỀ

MỆNH ĐỀ

10th Grade

15 Qs

ÔN THI KHỐI 12 885 PHẦN 1

ÔN THI KHỐI 12 885 PHẦN 1

12th Grade

15 Qs

ôn lại kt cũ

ôn lại kt cũ

Assessment

Quiz

Mathematics

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Nhu Yen Pham

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Phân thức nào dưới đây bằng với phân thức x+y3x (với điều kiện các phân thức đều có nghĩa)?

  • A. 3x(x+y)^3/9x2(x+y)^2

  • B. 3x(x+y)^3/9x2(x+y)^3

  • C. 3x(x+y)^2/9x(x+y)^2

  • D. 3x(x+y)^3/9x(x+y)^2


A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Với x≠y, hãy viết phân thức 2/xy^3 dưới dạng phân thức có mẫu là x^5y^5(x−y)

  • A. 2x^5y^2−2x^4y^3/x^5y^5(x−y)

  • B. 2x^5y^2−x^4y^3/x^5y^5(x−y)

  • C. 2(x−y)/x^5y^5(x−y)

  • D. 2(x^2y−xy^2/x^5y^5(x−y)


A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Cho tam giác ABC vuông cân ở A. Tính độ dài BC biết AB = AC = 2 dm

  • A. BC = 4 dm

  • B. BC = 6–√ dm

  • C. BC = 8 dm

  • D. BC = 8–√ dm

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Tập nghiệm của phương trình - 4x + 7 = - 1 là?

  • A. S = {2}

  • B. S = {- 2}

  • C. S=3/2

  • D. S = {3}

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Cho D=(5x^2/5x−6)+(x^2−1/6−5x)−7+x−x^2/5x−6. Sau khi thu gọn hoàn toàn thì D có tử thức là:

  • A. x

  • B. x + 1

  • C. x/x−1

  • D. x/x+1


A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Phân thức x+y/(x−y)^2 là kết quả của phép chia:

  • A. (x−y)^2/(x+y)^2.(x−y)^4/(x+y)^3

  • B. (x−y)^2/(x+y)^2:(x−y)^3/(x+y)^3

  • C. x−y/(x+y)^2:(x−y)^4/(x+y)^3

  • D. −(x−y)^3/(x+y)^2:(x−y)^4/(x+y)^3


A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Cho tam giác vuông ABC vuông tại A, chân đường cao AH của tam giác ABC chia cạnh huyền BC thành hai đoạn thẳng BH = 4 cm, HC = 9 cm. Tính diện tích tam giác ABC?

  • A. SABC=39cm^2

  • B. SABC=36cm^2

  • C. SABC=78cm^2

  • D. SABC=18cm^2


A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?