nghĩa 36

nghĩa 36

4th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FACE2FACE UNIT 1

FACE2FACE UNIT 1

1st - 5th Grade

40 Qs

Thì hiện tại đơn bài tập tổng hợp 3

Thì hiện tại đơn bài tập tổng hợp 3

3rd - 5th Grade

35 Qs

English 4th Grade

English 4th Grade

1st - 5th Grade

40 Qs

english 4 review unit 14

english 4 review unit 14

4th Grade

38 Qs

Tiếng việt 4 - Ôn tập

Tiếng việt 4 - Ôn tập

4th Grade

40 Qs

SUPERBRAIN LA (TRẢI NGHIỆM QUIZIZZ)

SUPERBRAIN LA (TRẢI NGHIỆM QUIZIZZ)

4th Grade

35 Qs

TIẾNG VIỆT 4

TIẾNG VIỆT 4

4th Grade

40 Qs

TOBE

TOBE

3rd - 6th Grade

31 Qs

nghĩa 36

nghĩa 36

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Hard

Created by

AN AN

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'eat' trong câu sau có nghĩa là gì? We eat breakfast at 7 AM.

mang

ăn

dọn dẹp

xây dựng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'drink' trong câu sau có nghĩa là gì? He drinks coffee in the morning.

chờ đợi

đặt

uống

chọn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'cook' trong câu sau có nghĩa là gì? She cooks dinner for her family.

ôm/giữ

ngồi

sửa chữa

nấu ăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'buy' trong câu sau có nghĩa là gì? I buy clothes online.

hát

đứng

ra khỏi giường

mua

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'sell' trong câu sau có nghĩa là gì?

khóc

du lịch

bắt đầu

bán

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'make' trong câu sau có nghĩa là gì? I make breakfast for my sister.

mang theo

dọn dẹp

làm

đánh rơi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'help' trong câu sau có nghĩa là gì? Can you help me with my homework?

cho xem

giúp đỡ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?