
Câu hỏi về công chúng trong truyền thông

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Thu Hà
Used 1+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo Từ điển báo chí và truyền thông, 'công chúng' được định nghĩa là gì?
Tập hợp những người sản xuất nội dung truyền thông.
Tập hợp những người nghiên cứu về truyền thông.
Tập hợp những người tiếp xúc với phương tiện truyền thông.
Tập hợp những người làm việc trong ngành báo chí.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo D. Charles Whitney (2009), ý nghĩa nào sau đây KHÔNG được bao hàm trong khái niệm 'công chúng'?
Công chúng là điều kiện tất yếu đối với báo chí.
Công chúng là tập hợp mang tính chất mơ hồ, khó dự đoán và khó biết.
Công chúng là chủ thể khởi tạo thông điệp truyền thông.
Công chúng biến đổi nhanh chóng khi cuộc cạnh tranh giành sự chú ý trở nên quyết liệt.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'công chúng' (audience) mang ý nghĩa tiếp nhận và có nguồn gốc từ chữ Latinh 'audire' với nghĩa '[__]'.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong mô hình truyền thông truyền thống, 'công chúng' mang tính chất như thế nào?
Chủ động sản xuất và phổ biến thông tin.
Đóng vai trò khởi động và kiểm soát quá trình truyền thông.
Mang tính thụ động với tư cách là đối tượng bị tác động.
Là 'nhà báo công dân' hoặc 'người tạo nội dung'.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong truyền thông xã hội và truyền thông số, sự phân biệt giữa chủ thể truyền thông và công chúng truyền thông là tuyệt đối.
Đúng
Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích chính của việc phân khúc công chúng là gì?
Để tăng số lượng người tiếp cận thông điệp.
Để phân loại công chúng theo các đặc điểm cụ thể, từ đó xác định thông tin cốt lõi về mong muốn, nhu cầu và hành vi của họ.
Để giảm chi phí sản xuất thông điệp truyền thông.
Để tạo ra các thông điệp truyền thông chung ch
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Với ý nghĩa là 'phần được chia nhỏ', khái niệm 'phân khúc' (segment) có nguồn từ động từ 'secare' (cắt nhỏ, chia nhỏ) trong tiếng [__].
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Unit 6_B1_Topic Vocabulary

Quiz
•
University
22 questions
Vocabulary for IELTS Unit 1

Quiz
•
University
22 questions
KIỂM TRA DESCRIBE A PERSON

Quiz
•
University
21 questions
CAM 14 TEST 1 READING

Quiz
•
University
29 questions
Kiến thức về mạng máy tính

Quiz
•
University
28 questions
Từ vựng Topik 2.16

Quiz
•
University
30 questions
e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

Quiz
•
5th Grade - University
24 questions
ATGTLOP5 Tinh 30 cau lan 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade