Vocabulary Quiz

Vocabulary Quiz

8th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 (25-26)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 (25-26)

5th Grade - University

30 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 11 SCIENCE AND TECHNOLOGY

Tiếng Anh 8 - Unit 11 SCIENCE AND TECHNOLOGY

8th Grade

26 Qs

Summer course Ket 8 - Local community

Summer course Ket 8 - Local community

8th Grade

25 Qs

Unit 13 - Festivals - 1

Unit 13 - Festivals - 1

8th Grade

23 Qs

UNIT 4 - GLOBAL SUCCESS

UNIT 4 - GLOBAL SUCCESS

8th Grade

22 Qs

U7 Around town

U7 Around town

8th Grade

24 Qs

G9 UNIT 1 -2

G9 UNIT 1 -2

6th - 8th Grade

25 Qs

G8-Vocab Unit 1

G8-Vocab Unit 1

7th - 8th Grade

22 Qs

Vocabulary Quiz

Vocabulary Quiz

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Đông Quý

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

artisan (n) /ˈɑːtɪzən/

thợ làm nghề thủ công

cộng đồng

người phục vụ cộng đồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

community (n) /kəˈmjuːnəti/

thợ làm nghề thủ công

cộng đồng

người phục vụ cộng đồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

community helper /kəˈmjuːnəti ˈhelpə/

thợ làm nghề thủ công

cộng đồng

người phục vụ cộng đồng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

craft village /ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/

làng nghề thủ công

cắt giảm

nhân viên giao hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cut down on /kʌt daʊn ɒn/

làng nghề thủ công

cắt giảm

nhân viên giao hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/

làng nghề thủ công

cắt giảm

nhân viên giao hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

electrician (n) /ɪˌlekˈtrɪʃn/

cơ sở vật chất

lính cứu hỏa

thợ điện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?