Vocab Unit 9

Vocab Unit 9

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 2: LIÊM KHIẾT

BÀI 2: LIÊM KHIẾT

8th Grade

20 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

điều ước

điều ước

7th Grade

16 Qs

TA 8- Pollution- Vocabulary(39)

TA 8- Pollution- Vocabulary(39)

8th Grade - University

15 Qs

Hiện tại hoàn thành - Present Perfect

Hiện tại hoàn thành - Present Perfect

6th - 8th Grade

18 Qs

thì tương lai

thì tương lai

6th - 7th Grade

20 Qs

English 8-Unit 4+ 5 ( vocabulary)

English 8-Unit 4+ 5 ( vocabulary)

8th Grade

20 Qs

FUTURE SIMPLE

FUTURE SIMPLE

6th - 9th Grade

20 Qs

Vocab Unit 9

Vocab Unit 9

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take time (v)

tốn thời gian, mất thời gian

tiết kiệm thời gian

làm nhanh chóng

trì hoãn thời gian

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hold a conversation (v)

giữ cuộc trò chuyện, trò chuyện được

ngừng cuộc trò chuyện, không nói chuyện

bắt đầu một cuộc trò chuyện

làm ngơ trong cuộc trò chuyện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

furthermore

hơn nữa, hơn thế nữa

tuy nhiên

mặc dù

vì vậy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phrase (n)

cụm từ

từ đơn

câu

đoạn văn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make mistake (v)

phạm lỗi, mắc sai lầm

làm đúng

tránh sai lầm

học hỏi từ sai lầm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

regularly (adv)

thường xuyên, đều đặn.

thỉnh thoảng, không thường xuyên.

hiếm khi, ít khi.

đột ngột, bất ngờ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

population (n)

dân số, cư dân

thành phố, thị trấn

người dân, công dân

khu vực, địa phương

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?