Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(另外课)第八课”你去哪儿“

(另外课)第八课”你去哪儿“

1st Grade

20 Qs

Asking the way&direction

Asking the way&direction

1st - 5th Grade

18 Qs

JIAYOU

JIAYOU

1st Grade

15 Qs

第二十二课:方位词

第二十二课:方位词

1st Grade

20 Qs

Hanyu 2 Bab 9

Hanyu 2 Bab 9

1st Grade - University

20 Qs

中文第一册  总复习

中文第一册 总复习

1st Grade

17 Qs

lesson 11 认方向

lesson 11 认方向

4th - 10th Grade

20 Qs

YCT level 2 sample 2

YCT level 2 sample 2

1st - 2nd Grade

20 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Mai Thị

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

“前面” có nghĩa là gì?

Bên cạnh

Phía trước

Phía sau

Bên trong

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

“后面” có nghĩa là gì?

Phía dưới

Phía trên

Phía sau

Phía trước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

“左边” là vị trí nào?

Bên trái

Bên phải

Ở giữa

Bên ngoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

“右边” có nghĩa là gì?

Bên trái

Phía trước

Bên phải

Bên trong

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

“里面” nghĩa là:

Bên ngoài

Phía dưới

Bên trong

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

“外面” nghĩa là:

Bên ngoài

Bên trong

Bên trái

Bên cạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

“旁边” có nghĩa là:

Ở giữa

Phía trên

Bên cạnh

Phía trước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?