ÔN TẬP HỎI THĂM-NƠI CHỐN

ÔN TẬP HỎI THĂM-NƠI CHỐN

Professional Development

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BY1 - UNIT5

BY1 - UNIT5

KG

30 Qs

HSK1 - Bài 9 你儿子在哪儿工作

HSK1 - Bài 9 你儿子在哪儿工作

KG

35 Qs

HSK1 - Bài 14 她买了不少衣服

HSK1 - Bài 14 她买了不少衣服

KG

30 Qs

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

University

30 Qs

Bài kiểm tra số 1

Bài kiểm tra số 1

Professional Development

30 Qs

汉语练习(5)

汉语练习(5)

University

30 Qs

TNTV VÒNG 2 2023-2024

TNTV VÒNG 2 2023-2024

1st - 5th Grade

30 Qs

Q3 - Q3 NEW

Q3 - Q3 NEW

University

38 Qs

ÔN TẬP HỎI THĂM-NƠI CHỐN

ÔN TẬP HỎI THĂM-NƠI CHỐN

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Nguyễn Vi

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

“你最近怎么样?” có nghĩa là gì?

A. Bạn đi đâu vậy?

B. Gần đây bạn thế nào?

C. Bạn thích làm gì?

D. Bạn sống ở đâu?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu “你家有几口人?” sử dụng mẫu ngữ pháp nào?

A. 快…了

B. 在…

C. 几 + lượng từ + danh từ

D. S + 的 + danh từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

“我快上班了!” nghĩa là gì?

A. Tôi đang đi làm

B. Tôi muốn đi làm

C. Tôi đã đi làm rồi

D. Tôi sắp đi làm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ “附近” dùng trong tình huống nào?

A. Gần đây bạn khỏe không?

B. Gần nhà có gì không?

C. Bạn sống gần ai?

D. Bạn học ngành gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

哪个词是“độc thân”?

A. 难过

B. 开心

C. 单身

D. 结婚

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

“他在图书馆____。”

A. 看书

B. 看病

C. 旅游

D. 睡觉

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu nào dùng đúng mẫu “S + 在 + địa điểm + hành động”?

A. 我在吃饭餐厅

B. 我在餐厅吃饭

C. 吃饭我在餐厅

D. 餐厅在我吃饭

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?