8. Volunteer Câu trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh meaning

8. Volunteer Câu trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh meaning

8th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 8 - UNIT 7- GETTING STARTED

GRADE 8 - UNIT 7- GETTING STARTED

8th Grade

28 Qs

Ielts band 4-5 unit 1+2 review

Ielts band 4-5 unit 1+2 review

8th - 10th Grade

24 Qs

qp 10

qp 10

1st - 12th Grade

33 Qs

Vocab practice_E8_U11_Sci&Tech

Vocab practice_E8_U11_Sci&Tech

8th Grade

25 Qs

Q3L3

Q3L3

8th Grade

26 Qs

Vocab check unit 9

Vocab check unit 9

8th Grade - University

26 Qs

ÔN TẬP 1

ÔN TẬP 1

5th Grade - University

30 Qs

0944 406 848 English (U 5 -PHẦN 1)

0944 406 848 English (U 5 -PHẦN 1)

8th Grade

30 Qs

8. Volunteer Câu trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh meaning

8. Volunteer Câu trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh meaning

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

nga nga

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

help

làm việc

giúp đỡ

học

đọc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volunteer work

công việc nhà

bài tập về nhà

công việc tình nguyện

việc dạy học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

the elderly

người trẻ

người lớn

người cao tuổi

học sinh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nursing home

thư viện

viện dưỡng lão

trung tâm mua sắm

trường học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community

gia đình

trường lớp

cộng đồng

nhóm bạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

free time

thời gian rảnh

thời gian học

giờ nghỉ

buổi trưa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

children

người lớn

thanh thiếu niên

trẻ em

học sinh lớp lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?