K A5

K A5

1st - 5th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 7: Numbers Grade 1 (Jenny Ha)

Unit 7: Numbers Grade 1 (Jenny Ha)

1st Grade

34 Qs

2014k2 TT sở hữu - Family (L)

2014k2 TT sở hữu - Family (L)

1st - 5th Grade

35 Qs

english5

english5

4th Grade

30 Qs

Thì Hiện tại đơn (Ngày 1)

Thì Hiện tại đơn (Ngày 1)

4th Grade

30 Qs

2013k1-there is -there are-17.3

2013k1-there is -there are-17.3

3rd Grade

35 Qs

4/14 Unit 8,9

4/14 Unit 8,9

1st - 5th Grade

38 Qs

LOP 3 UNIT 5 LESSON 2

LOP 3 UNIT 5 LESSON 2

1st - 5th Grade

31 Qs

Unit 11: Travelling in the future

Unit 11: Travelling in the future

1st Grade - Professional Development

29 Qs

K A5

K A5

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Edward Quach

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loài sinh vật có thể vượt hàng ngàn cây số qua đại dương, nổi bật với tiếng kêu đặc trưng và hành vi nhảy khỏi mặt nước.

Sea lion (sư tử biển)

Dolphin (cá heo)

Humpback whale (cá voi lưng gù)

Octopus (bạch tuộc)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực mà động vật đến vào mùa giao phối, thường có nhiệt độ ấm và ít kẻ săn mồi.

Resting zone (khu nghỉ ngơi)

Breeding area (khu sinh sản)

Cold stream (dòng nước lạnh)

Feeding trench (hốc thức ăn)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện tượng mà động vật như cá voi hay chim biển thay đổi nơi ở tự nhiên theo mùa.

Migration (di cư)

Nesting (làm tổ)

Mating (giao phối)

Training (luyện tập)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi một sự kiện hoặc hành vi được lưu lại chính xác trong nghiên cứu khoa học.

Rejected (bị bác bỏ)

Hypothesized (giả định)

Documented (ghi nhận)

Assumed (giả sử)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên đại dương chia cách hai bên lục địa: châu Mỹ và châu Âu/Âu Phi.

Atlantic (Đại Tây Dương)

Pacific (Thái Bình Dương)

Arctic (Bắc Băng Dương)

Indian (Ấn Độ Dương)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoảng cách dài trên bản đồ được tính theo độ kinh.

30 degrees of longitude (30 độ kinh tuyến)

30 miles radius (bán kính 30 dặm)

30 degrees Celsius (30 độ C)

30 degrees of latitude (30 độ vĩ tuyến)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng nước lạnh và giàu sinh vật, thu hút cá voi đến tìm thức ăn.

Coral beds (rạn san hô)

Cold feeding areas (vùng kiếm ăn lạnh)

Breeding zone (khu sinh sản)

Migration path (lộ trình di cư)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?