
Những nét cơ bản trong phát triển phôi người

Quiz
•
Health Sciences
•
University
•
Hard
zata iu
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh sản hữu tính khác với sinh sản vô tính ở chỗ :
Có sự hình thành tế bào sinh dục.
Có sự hình thành 2 tế bào sinh dục giống nhau.
Có sự hình thành 2 loại tế bào sinh dục khác nhau.
Không hình thành tế bào sinh dục.
Tế bào sinh dục giống tế bào thân.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tế bào sinh dục nguyên thuỷ được hình thành từ:
Trung bì phôi.
Nội bì phôi.
Nội bì thành túi noãn hoàng.
Ngoại bì ngoài phôi.
Trung bì màng ối.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dải sinh dục nguyên thuỷ là sự kết hợp của:
Tế bào sinh dục nguyên thuỷ và dải biểu mô nếp sinh dục.
ống Wolff và tế bào biểu mô nếp sinh dục.
ống muller và tế bào sinh dục nguyên thuỷ.
ống trung thận và tế bào biểu mô.
Hậu thận và mầm tiền thận.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ thể phôi mang giới tính đực, dải sinh dục nguyên thuỷ phát triển thành:
Hậu thận.
Tinh hoàn.
Đường sinh dục.
Các tuyến phụ thuộc đường sinh dục.
ống sinh tinh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ thể phôi mang giới tính cái, dải sinh dục nguyên thuỷ phát triển thành:
Vòi trứng.
Buồng trứng.
Tử cung.
Nang trứng.
Đường sinh dục nữ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình sinh tinh xẩy ra ở:
Trong mào tinh hoàn.
Trong túi tinh.
Trong đường dẫn tinh.
Trong ống sinh tinh.
Trong tuyến cupơ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự tạo thành tinh trùng tiến hành trong thời kỳ:
Bào thai.
Sau khi sinh.
Trước dậy thì.
Từ tuổi dậy thì đến già.
Trong tuổi sinh sản.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
ÔN TẬP BÀO CHẾ LT

Quiz
•
University
38 questions
Dược liệu ảnh

Quiz
•
University
36 questions
Dược liệu tên VN

Quiz
•
University
36 questions
Dược liệu tên khoa học

Quiz
•
University
30 questions
KT.DUOCLY.TY1802.260725.FINAL

Quiz
•
University
34 questions
Kiến thức về sức khỏe

Quiz
•
University
40 questions
Trắc nghiệm phôi thai học đại cương 1

Quiz
•
University
40 questions
mô phôi 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Health Sciences
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University