DES B1  U6 VOCAB

DES B1 U6 VOCAB

8th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

f1.6.3

f1.6.3

6th - 8th Grade

60 Qs

Anh 8-Unit 11- Science and technology

Anh 8-Unit 11- Science and technology

8th Grade

56 Qs

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

Tính từ chủ sở hữu, đại từ chủ sở hữu

1st - 12th Grade

58 Qs

GRADE 8_UNIT 7_01

GRADE 8_UNIT 7_01

6th - 9th Grade

55 Qs

8C - VOCAB REVIEW Q3

8C - VOCAB REVIEW Q3

8th Grade

60 Qs

TE.Bảng động từ bất quy tắc_2of4_QK

TE.Bảng động từ bất quy tắc_2of4_QK

4th - 10th Grade

61 Qs

blooket

blooket

1st - 12th Grade

54 Qs

DES B1  U6 VOCAB

DES B1 U6 VOCAB

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Team Quizizz 208

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “achieve” nghĩa là gì?

thất bại

đạt được

xóa bỏ

học thuộc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “brain” nghĩa là gì?

dạ dày

não bộ

tay chân

cổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “clever” nghĩa là gì?

sáng tạo

trung thực

thông minh

lười biếng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Concentrate” mang nghĩa gì?

nghỉ ngơi

tập trung

trốn tránh

nghiên cứu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “consider” có nghĩa là gì?

phản đối

cân nhắc

từ chối

hoài nghi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Course” nghĩa là gì?

khóa học

bài kiểm tra

kỳ nghỉ

điểm số

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Degree” được hiểu là gì?

trình độ tiếng Anh

bằng cấp

điểm thi

chứng chỉ sức khỏe

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?