từ mới

từ mới

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập Trắc nghiệm phần Ngữ Âm (âm tiết TV)

Bài tập Trắc nghiệm phần Ngữ Âm (âm tiết TV)

University

10 Qs

New words - Lesson 11 - Pre

New words - Lesson 11 - Pre

University

10 Qs

Part 1 (2)

Part 1 (2)

University

8 Qs

FIT WORLD SPORTS SHOP

FIT WORLD SPORTS SHOP

University

14 Qs

GAME CHƠI CÓ "THƯỞNG".

GAME CHƠI CÓ "THƯỞNG".

University

11 Qs

Đuổi Emoji bắt chữ - Guess Emoji

Đuổi Emoji bắt chữ - Guess Emoji

University

10 Qs

Grammar unit 1-2-3 hp6

Grammar unit 1-2-3 hp6

University

16 Qs

từ mới

từ mới

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Protect (v)

bảo vệ

tấn công

bỏ rơi

phá hủy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Imply (v)

ngụ ý

chỉ ra

khẳng định

phủ nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Market (n)

chợ, thị trường

cửa hàng

siêu thị

kho hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Require (v)

đòi hỏi, yêu cầu

cung cấp, hỗ trợ

từ chối, không chấp nhận

thảo luận, bàn bạc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Risk (n)

rủi ro

an toàn

cơ hội

thách thức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hold (v)

cầm, nắm

thả, bỏ

đặt, để

mang, vác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Access (n)

lối vào, truy cập

đường đi, lối lại

cửa ra, lối thoát

điểm dừng, trạm dừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?