6.Đề trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt Home

6.Đề trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt Home

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 4- Unit 16

Grade 4- Unit 16

4th - 11th Grade

17 Qs

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 6

6th - 9th Grade

24 Qs

Food

Food

6th - 8th Grade

20 Qs

Unit 4: Our customs and traditions - E8

Unit 4: Our customs and traditions - E8

8th Grade

15 Qs

FOOD

FOOD

6th - 8th Grade

20 Qs

TET Holiday

TET Holiday

1st - 10th Grade

20 Qs

UNIT 8: SHOPPING (2)

UNIT 8: SHOPPING (2)

8th Grade

20 Qs

TỔNG HỢP

TỔNG HỢP

6th - 9th Grade

19 Qs

6.Đề trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt Home

6.Đề trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt Home

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

nga nga

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does bedroom mean?

Phòng khách

Phòng ngủ

Phòng ăn

Nhà bếp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does garden mean?

Cầu thang

Ga-ra

Vườn

Cửa sổ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does sofa mean?

Ghế sô-pha

Tủ lạnh

Bàn ăn

Đèn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does wardrobe mean?

Cái bàn

Tủ quần áo

Cửa ra vào

Giá sách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does kitchen mean?

Phòng tắm

Phòng ăn

Nhà bếp

Phòng học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does lamp mean?

Đèn

Cái ghế

Cửa sổ

Giường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does stairs mean?

Bức tường

Cầu thang

Trần nhà

Cửa chính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?