ĐỀ CƯƠNG LUYỆN NGHE PART 1 (PHẦN 1)

ĐỀ CƯƠNG LUYỆN NGHE PART 1 (PHẦN 1)

University

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN CÁC THÌ: HTĐ,HTTD,HTHT,QKĐ,TLĐ

ÔN CÁC THÌ: HTĐ,HTTD,HTHT,QKĐ,TLĐ

8th Grade - University

50 Qs

Nouns

Nouns

5th Grade - University

45 Qs

Review To be, There is/There are, Nouns

Review To be, There is/There are, Nouns

1st Grade - University

50 Qs

GE2.Homework_Week 4

GE2.Homework_Week 4

University

50 Qs

Thì hiện tại

Thì hiện tại

6th Grade - Professional Development

45 Qs

BACS Bài Kiểm Tra Tổng Hợp

BACS Bài Kiểm Tra Tổng Hợp

University

50 Qs

Muc C1 QTH

Muc C1 QTH

University

44 Qs

Chuyên đề kiểm tra kiểm soát nội bộ

Chuyên đề kiểm tra kiểm soát nội bộ

KG - University

43 Qs

ĐỀ CƯƠNG LUYỆN NGHE PART 1 (PHẦN 1)

ĐỀ CƯƠNG LUYỆN NGHE PART 1 (PHẦN 1)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

VÂN THẮNG TOEIC

Used 1+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Media Image

A.

B.

C.

D.

Answer explanation

(A) She's inserting a cord into an outlet. ✅
Bà ấy đang cắm dây điện vào ổ cắm.

(B) She's pressing a button on a machine.
Bà ấy đang nhấn nút trên máy.

(C) She's gripping the handle of a drawer.
Bà ấy đang nắm chặt tay cầm của ngăn kéo.

(D) She's tacking a notice onto the wall.
Bà ấy đang dán thông báo lên tường.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Media Image

A.

B.

C.

D.

Answer explanation

(A) Some window shutters are being replaced.
Một số tấm che cửa sổ đang được thay thế.

(B) A pillow is being arranged on a seat. ✅
Một chiếc gối đang được sắp xếp trên chỗ ngồi

(C) An outdoor table is being cleared off.
Một chiếc bàn ngoài trời đang được dọn sạch.

(D) Some wooden boards are being painted.
Một số tấm gỗ đang được sơn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Media Image

A.

B.

C.

D.

Answer explanation

(A) Some utensils have been discarded in a bin.

Một số dụng cụ đã bị vứt vào thùng rác.

(B) Some bottles are being emptied into a sink.
Một vài cái chai đang được đổ vào bồn rửa.

(C) A rolling chair has been placed next to a counter. ✅

Một chiếc ghế xoay đã được đặt cạnh cái quầy.

(D) Some drawers have been left open.

Một vài ngăn kéo đã bị để mở.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Media Image

A.

B.

C.

D.

Answer explanation

(A) A man is chopping some wood into pieces.
Một người đàn ông đang chặt gỗ thành từng miếng.

(B) Leaves are scattered across the grass.
Lá nằm rải rác trên bãi cỏ.

(C) A man is closing a window.
Một người đàn ông đang đóng cửa sổ.

(D) Wood is piled near a fence. ✅
Gỗ được chất gần hàng rào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Media Image

A.

B.

C.

D.

Answer explanation

(A) People are standing in line in a lobby.
Mọi người đang xếp hàng ở sảnh.

(B) Items are being loaded into shopping bags.
Các món hàng đang được chất vào túi mua sắm.

(C) Tents have been set up in a parking area. ✅
Lều đã được dựng ở khu vực đỗ xe.

(D) A worker is putting up a canopy.
Một công nhân đang dựng mái che.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Media Image

A.

B.

C.

D.

Answer explanation

(A) Some luggage is stacked next to an escalator.
Một số hành lý được xếp cạnh thang cuốn.

(B) A suitcase is being lifted onto a shuttle bus.
Một chiếc vali đang được nâng lên một chiếc xe buýt đưa đón.

(C) Some suitcases are displayed in a shop window.
Một số vali được trưng bày trong cửa sổ cửa hàng.

(D) A luggage rack has two levels. ✅
Giá để hành lý có hai tầng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Media Image

A.

B.

C.

D.

Answer explanation

(A) She's eating in a picnic area. ✅
Cô ấy đang ăn ở khu dã ngoại.

(B) She's waiting in line at a food truck.
Cô ấy đang xếp hàng tại xe tải bán đồ ăn.

(C) She's wiping off a bench.
Cô ấy đang lau một cái ghế dài.

(D) She's throwing away a plate.
Cô ấy đang ném đi một cái đĩa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English