Bài 1 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Quiz
•
World Languages
•
6th Grade
•
Medium
Edu Feiyuan
Used 1+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào có pinyin là “xìjié” và mang nghĩa tình tiết, chi tiết, điều nhỏ nhặt?
肩膀
抱怨
细节
瘫痪
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
最近我经常听这个 ___ 的节目。
电台
电视台
舞台
讲台
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào có pinyin là “ēn’ài” và mang nghĩa tình cảm vợ chồng sâu đậm?
恩爱
喜爱
友爱
慈爱
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là “đặt hai sự vật lại với nhau để so sánh điểm giống và khác”?
对比
对立
对付
对待
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tổ hợp nào sau đây là đúng?
入围名单
入围会议
入围思想
入围天气
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào dùng để chỉ "người chuyên đánh giá trong cuộc thi"?
评委
观众
选手
主办方
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không liên quan đến nghĩa “như thế nào” của chữ “如” trong từ “如何”?
如何是好
如此
如果
如意
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
VIỆT BẮC - TỐ HỮU

Quiz
•
12th Grade
35 questions
Grade 6 - Unit 9 - Voca 2

Quiz
•
6th Grade
35 questions
第4ke

Quiz
•
6th - 8th Grade
39 questions
LSĐ 1+2

Quiz
•
University
34 questions
TRẮC NGHIỆM 10/02

Quiz
•
12th Grade
33 questions
Ôn tập bài 1 - sơ cấp 1

Quiz
•
12th Grade
35 questions
LSĐ 3

Quiz
•
University
40 questions
TIẾNG TRUNG A1 BÀI 1

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade