KỲ 96 - TOPIK I- CÂU 1-10 . Cô giáo Na Nanh

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Jimin Han
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và chọn đáp án đúng
여: 커피를 좋아해요?
① 네, 커피가 싫어요.
② 아니요, 커피를 마셔요.
③ 네, 커피가 아니에요
④ 아니요, 커피를 안 좋아해요.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và chọn câu trả lời phù hợp
남자 : 몇 시에 공항에 가요?
여자 : ______________
① 혼자 가요.
② 동생이 가요.
③ 걸어서 가요.
( đi bộ)
④ 한 시에 가요.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
여자 : 누구하고 공부했어요?
남자 : _____________
① 어제 공부했어요.
② 오후에 공부했어요.
③ 친구하고 공부했어요.
④ 한국어를 공부했어요.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
여자 : 잠깐만 기다리세요. (Xin hãy đợi một chút)
남자 : ____________
① 알겠습니다.
Tôi hiểu rồi / Vâng, được ạ.
② 좋겠습니다.
Sẽ tốt đấy / Thật tuyệt.
③ 반갑습니다.
Rất vui được gặp bạn
④ 환영합니다.
Hoan nghênh / Chào mừng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong 3 câu tiếp theo, hãy nghe và đoán địa điểm của đoạn hội thoại nhé
여자: 민수 씨는 여기에서 자주 산책해요?
남자: 네. 나무가 많아서 자주 와요.
( 산책하다: đi dạo, 나무: cây)
① 식당
② 은행
③ 공원
④ 서점
hiệu sách
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
남자: 손님, 어디가 아파서 오셨어요?
여자: 머리가 좀 아파서요.
( 머리: đầu, 아프다: đau)
① 병원
② 약국
③ 도서관
④ 우체국
bưu điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
여자: 저, 책상을 사려 왔는데요.
남자: 네, 책상은 이쪽에 있습니다.
🧩 Ngữ pháp:
-러 가다 / 오다: đi/đến để làm gì
→ 사러 왔는데요 = Tôi đến để mua...Nữ: À, tôi đến để mua bàn.
Nam: Vâng, bàn ở phía này ạ.
① 병원
② 극장
③ 운동장
④ 가구점
cửa hàng nội thất/đồ gỗ
Similar Resources on Wayground
11 questions
8월 시험

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài 3 일상생활 Buổi 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
있다/없다 시험

Quiz
•
Professional Development
8 questions
Kids 1 - Tinggal Dimana

Quiz
•
KG - Professional Dev...
11 questions
6월 시험

Quiz
•
Professional Development
10 questions
MATERI GRAMMAR 1C BY HALOKOREAACLASS

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Irregulares

Quiz
•
Professional Development
10 questions
halokoreaaclass G1A quizz

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade