BS - U10 - L5

BS - U10 - L5

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CID Speaking6

CID Speaking6

8th Grade - University

11 Qs

đánh nhau với cối xay gió

đánh nhau với cối xay gió

1st - 12th Grade

10 Qs

Đỗ V.T

Đỗ V.T

11th - 12th Grade

10 Qs

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

5th Grade - University

13 Qs

G11 - U10 - Vocabulary 01

G11 - U10 - Vocabulary 01

12th Grade

20 Qs

G12. U2. Topic 2. Multicultural world. Quiz Vocab

G12. U2. Topic 2. Multicultural world. Quiz Vocab

12th Grade

12 Qs

HỘI THAO BÙNG CHÁY

HỘI THAO BÙNG CHÁY

KG - Professional Development

15 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

BS - U10 - L5

BS - U10 - L5

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

an allergy

Dị ứng

Cảm cúm

Viêm phổi

Sốt rét

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ready-made food

Thức ăn chế biến sẵn

Thức ăn tươi sống

Thức ăn tự nấu

Thức ăn nhanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a bump

Vết sưng / chỗ gồ lên

Vết thương / chỗ đau

Chỗ lõm / hố

Vết xước / chỗ trầy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sản phẩm thay thế thuần chay

a vegan alternative

a meat substitute

a dairy product

a gluten-free option

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

straightforward

Dễ hiểu, đơn giản

Khó hiểu, phức tạp

Mơ hồ, không rõ ràng

Rắc rối, phức tạp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chickpea

Đậu gà (một loại đậu)

Đậu nành (soybean)

Đậu đen (black bean)

Đậu lăng (lentil)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a paste

hỗn hợp nhão

một loại kem

một loại bột

một loại nước sốt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?