Unit 2: City life

Unit 2: City life

9th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adverb

Adverb

1st - 12th Grade

25 Qs

Test giữa kì Tiếng Anh 5

Test giữa kì Tiếng Anh 5

5th - 12th Grade

25 Qs

CONDITIONAL SENTENCES

CONDITIONAL SENTENCES

9th Grade

24 Qs

G9 U8

G9 U8

9th Grade

24 Qs

UNIT 9: WORLD ENGLISHES (1)

UNIT 9: WORLD ENGLISHES (1)

9th Grade

25 Qs

CÂU ĐIỀU KIỆN

CÂU ĐIỀU KIỆN

9th Grade

24 Qs

TỪ ĐỂ HỎI

TỪ ĐỂ HỎI

3rd - 12th Grade

32 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Unit 2: City life

Unit 2: City life

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

bảo ngọc nguyễn

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Traffic congestion"

Nhà chọc trời

Khu trung tâm thành phố

Tắc nghẽn giao thông

Công trường xây dựng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'khu vực bê tông hóa' được dịch là gì?

Entertainment centre

Public amenities

Concrete jungle

Residential area

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'tắc nghẽn (giao thông)'?

Densely

Rush hour

Packed

Congested

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu trung tâm thành phố được gọi là gì trong tiếng Anh?

High-rise

Sky train

Metro

Downtown

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'vệ sinh, vấn đề vệ sinh'?

Hygiene

Pollution

Construction site

Traffic jam

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'thức ăn thừa'?

Leftover

Packed

Rush hour

Traffic congestion

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đáng sống'?

Densely

Liveable

Immigrate

Urban

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?