Từ vựng Tiếng Hàn bài 1

Từ vựng Tiếng Hàn bài 1

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Văn 7 HK1

Văn 7 HK1

12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP "TÂY TIẾN"

ÔN TẬP "TÂY TIẾN"

12th Grade

20 Qs

Quyền tự do- dân chủ

Quyền tự do- dân chủ

12th Grade

20 Qs

Ôn tập bài 1 - 자기소개

Ôn tập bài 1 - 자기소개

1st Grade - University

22 Qs

Harry Potter 1/8 - Lớp Lịch Sử Pháp Thuật

Harry Potter 1/8 - Lớp Lịch Sử Pháp Thuật

6th - 12th Grade

23 Qs

Ngày Nhà Giáo VIệt Nam

Ngày Nhà Giáo VIệt Nam

KG - Professional Development

20 Qs

CUỘC THI TÌM HIỂU VỀ TRUYỀN THỐNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

CUỘC THI TÌM HIỂU VỀ TRUYỀN THỐNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

9th - 12th Grade

20 Qs

SUKA BLYAT POSHEL NA KHUY

SUKA BLYAT POSHEL NA KHUY

12th Grade

25 Qs

Từ vựng Tiếng Hàn bài 1

Từ vựng Tiếng Hàn bài 1

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Mến

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"할머니" nghĩa là gì?

Ông

Mẹ

Em gái

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"bạn bè" tiếng Hàn là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"중국" là:

Nhật Bản

Trung Quốc

Hàn Quốc

Thái Lan

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người Hàn Quốc nói là:

한국어

한국 사람

한국집

한극사람

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cặp từ đúng:

일본 - Trung Quốc

태국 - Thái Lan

인도 - Nhật Bản

프랑스 - Lào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Anh trai" trong tiếng Hàn là:

언니

아버지

오빠/형

남자

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ông" tiếng Hàn là ?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?