TÂM TÂM 1234

TÂM TÂM 1234

University

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ภาษาจีนในชีวิตประจำวัน 6/5

ภาษาจีนในชีวิตประจำวัน 6/5

1st Grade - Professional Development

40 Qs

中五 完成名句 1-40 (后)

中五 完成名句 1-40 (后)

University

40 Qs

修辞

修辞

1st Grade - Professional Development

40 Qs

Genki L5 & 6 Kanji

Genki L5 & 6 Kanji

1st Grade - University

35 Qs

YCT 1-4

YCT 1-4

University

38 Qs

UTS - BASIC MANDARIN

UTS - BASIC MANDARIN

University

40 Qs

复习课文 6-10

复习课文 6-10

University

40 Qs

Ag careers

Ag careers

9th Grade - University

37 Qs

TÂM TÂM 1234

TÂM TÂM 1234

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Bảo Huỳnh

Used 2+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

授 (shòu) trong câu "授人以鱼" có nghĩa là:

Học

Trao cho, truyền cho

Tặng quà

Bán cho

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

渔 (yú) trong văn cổ có nghĩa là:

Ăn cá

Mua cá

Câu cá, đánh cá

Nấu cá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不如 (bùrú) có nghĩa là:

Không bằng, thua kém

Giống như

超过 (chāoguò) - Hơn hẳn

替代 (tìdài) - Thay thế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

方法 (fāngfǎ) nghĩa là:

Kết quả

Phương pháp

Cơ hội

工具 (gōngjù) - Công cụ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

克服困难 (kèfú kùnnán) có nghĩa là:

避开困难 (bìkāi kùnnán) - Tránh khó khăn

忍受困难 (rěnshòu kùnnán) - Phải chịu đựng khó khăn

Khắc phục, vượt qua khó khăn

放弃 (fàngqì) - Bỏ cuộc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc "授人以+N" có nghĩa là:

从别人那里拿东西 (cóng biérén nàlǐ ná dōngxi) - Lấy cái gì từ người khác

给别人某种东西 (gěi biérén mǒuzhǒng dōngxi) - Cho người khác cái gì đó

比较两个人 (bǐjiào liǎng gèrén) - So sánh hai người

教别人新词 (jiāo biérén xīncí) - Dạy từ mới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

授人以鱼不如授人以渔 (Shòu rén yǐ yú, bù rú shòu rén yǐ yú) nghĩa là:

给鱼比教人钓鱼好 (gěi yú bǐ jiāo rén diàoyú hǎo) - Cho cá tốt hơn dạy câu

教人钓鱼比直接给鱼好 (jiāo rén diàoyú bǐ zhíjiē gěi yú hǎo) - Dạy người câu cá thì tốt hơn cho cá

多给鱼最好 (duō gěi yú zuì hǎo) - Càng cho cá càng tốt

不需要教,直接帮助就可以 (bù xūyào jiāo, zhíjiē bāngzhù jiù kěyǐ) - Không cần dạy, cứ giúp là được

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?