từ vựng từ 1-32

từ vựng từ 1-32

12th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word form 9 - Unit 1 ( 1-9) : Write English

Word form 9 - Unit 1 ( 1-9) : Write English

9th - 12th Grade

36 Qs

Voca RC Unit 3 - 1

Voca RC Unit 3 - 1

10th Grade - University

27 Qs

từ đồng nghĩa 4

từ đồng nghĩa 4

12th Grade

28 Qs

DAY 19 ANH VIỆT

DAY 19 ANH VIỆT

12th Grade

36 Qs

500 danh từ cơ bản (241-270)

500 danh từ cơ bản (241-270)

9th - 12th Grade

30 Qs

Từ mới ôn thi đại học đề 1

Từ mới ôn thi đại học đề 1

12th Grade

28 Qs

Week 1_Kiểm tra từ vựng

Week 1_Kiểm tra từ vựng

12th Grade

35 Qs

u1wordsA

u1wordsA

9th - 12th Grade

33 Qs

từ vựng từ 1-32

từ vựng từ 1-32

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Linh Thùy

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

admission (n)

sự nhận vào, tuyển sinh

tham gia vào

khả năng

sự phản ánh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

possibility (n)

khả năng

tùy thuộc

vắng mặt

đề xuất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

deadline (n)

thời hạn, hạn chót

cuối cùng

công việc

nộp bài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

output (n)

đầu ra

đầu vào

ra ngoài

đứng dậy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

participate in

tham gia vào

sau đó

nới lỏng

sự tương ứng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

fortunate (adj)

may mắn

tương lai

vắng mặt

cuộc thi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

absent (adj)

vắng mặt

hoàn toàn

rành riêng

tận tâm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?