Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

8th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CUỐI HKII TIN 7

ÔN TẬP CUỐI HKII TIN 7

7th Grade - University

34 Qs

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

8th Grade

28 Qs

Nhà thơ của quê hương làng cảnh Việt Nam

Nhà thơ của quê hương làng cảnh Việt Nam

8th Grade

28 Qs

cơ năng - thế năng

cơ năng - thế năng

8th Grade

32 Qs

Quiz về Kim loại và Hợp kim

Quiz về Kim loại và Hợp kim

6th Grade - University

34 Qs

Hệ CSDL quan hệ

Hệ CSDL quan hệ

8th - 12th Grade

38 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 - TIN 7

ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 - TIN 7

6th - 8th Grade

31 Qs

g.2.6 Ôn Violympic toán Tiếng Việt lớp 1-Số 6 (hongdat)

g.2.6 Ôn Violympic toán Tiếng Việt lớp 1-Số 6 (hongdat)

1st Grade - University

29 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Other

8th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Sang Pham

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ enjoy có nghĩa là:

thích, tận hưởng

từ chối

cần

ngại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ decide có nghĩa là:

quyết định

luyện tập

thử

hoàn thành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ need có nghĩa là:

cần

thích

ghét

bắt đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ want có nghĩa là:

muốn

đề nghị

luyện tập

từ chối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ plan có nghĩa là:

lên kế hoạch

từ chối

tránh

đồng ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ hope có nghĩa là:

hy vọng

ngạc nhiên

ghét

tránh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ agree có nghĩa là:

đồng ý

luyện tập

thừa nhận

cần

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?