U2- IMpact 2

U2- IMpact 2

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phương pháp ôn thi :33

Phương pháp ôn thi :33

7th - 9th Grade

10 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st Grade - University

10 Qs

Khảo sát Ngữ Văn 6

Khảo sát Ngữ Văn 6

6th - 10th Grade

15 Qs

Bạn đến chơi nhà

Bạn đến chơi nhà

1st - 12th Grade

10 Qs

Từ địa phương và biệt ngữ xã hội

Từ địa phương và biệt ngữ xã hội

8th Grade

8 Qs

Ôn tập kỳ I lớp 4 0405

Ôn tập kỳ I lớp 4 0405

3rd Grade - University

14 Qs

Liêm khiết - GDCD 8

Liêm khiết - GDCD 8

8th Grade

15 Qs

Ôn tập Tiếng Việt kì 1

Ôn tập Tiếng Việt kì 1

1st Grade - University

10 Qs

U2- IMpact 2

U2- IMpact 2

Assessment

Quiz

Other

8th Grade

Medium

Created by

Anna Pham

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Anh "Sick" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Bệnh

Khỏe mạnh

Vui vẻ

Buồn ngủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là danh từ (n) chỉ một loại vi khuẩn?

Bacteria

Cough

React

Digest

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Protect" là động từ (v) có nghĩa là gì?

Bảo vệ

Tấn công

Chữa trị

Tiêu hóa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "hệ miễn dịch" trong tiếng Anh?

Immune system

Host

Antibiotic

Vaccination

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Vaccinate" là động từ (v). Hành động này liên quan đến điều gì?

Tiêm vắc-xin

Tiêu hóa thức ăn

Ho

Sống sót

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Symptom" (n) dùng để chỉ điều gì?

Triệu chứng

Vi khuẩn

Tiêu hóa

Bảo vệ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là tính từ (a) mang nghĩa "dương tính với"?

Positive to

Negative to

Sick

Sore

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?