BIG STEP - L - 8910

BIG STEP - L - 8910

University

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

University

63 Qs

TOEIC A - UNIT 3 - READING

TOEIC A - UNIT 3 - READING

University

60 Qs

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

University

63 Qs

TOEIC B - SESSION 2

TOEIC B - SESSION 2

University

57 Qs

PRE - UNIT 7

PRE - UNIT 7

University

58 Qs

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 1 - LISTENING

University

62 Qs

New Economy TOEIC Test 7 part 1&2

New Economy TOEIC Test 7 part 1&2

University

65 Qs

TOEIC A - UNIT 4 - READING

TOEIC A - UNIT 4 - READING

University

62 Qs

BIG STEP - L - 8910

BIG STEP - L - 8910

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 1+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

place the order
đặt hàng
một lúc
kho hàng
phát biểu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ask for
yêu cầu
thực ra
nhận biên lai
gọi điện xin nghỉ bệnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

contractor (n) - /kənˈtræktə(r)/
nhà thầu
rời khỏi
lỗi, sai sót
gia hạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

arrival - /ə'raivəl/
n. sự đến, sự tới nơi
hội thảo
lịch trình, hành trình
đặt hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

in a minute
chốc nữa
xa
xin phép
có kinh nghiệm làm việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

be scheduled to do - /ˈskedʒuːl/
lên kế hoạch
sự gia hạn thời gian
sửa đổi lịch trình
nộp đơn xin việc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

receipt (n) - /rɪˈsiːt/
hóa đơn, biên lai
khảo sát thị trường
trung tâm thành phố
thu hẹp quy mô, cắt giảm nhân công

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?