ENGLISH 6 GLOBAL SUCCESS UNIT 4

ENGLISH 6 GLOBAL SUCCESS UNIT 4

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Eng 9 unit 6 vocab

Eng 9 unit 6 vocab

9th Grade

20 Qs

Grade 12_Unit 2_Vocabulary

Grade 12_Unit 2_Vocabulary

10th Grade - University

25 Qs

Unit 2: Humans and the environment

Unit 2: Humans and the environment

10th - 11th Grade

21 Qs

Unit 2 anh 9 thí điểm

Unit 2 anh 9 thí điểm

1st - 12th Grade

24 Qs

grade 11 lesson 5

grade 11 lesson 5

10th Grade - University

21 Qs

REVIEW 2

REVIEW 2

9th Grade

15 Qs

Words2C

Words2C

9th - 12th Grade

18 Qs

Grade 9 Vocabulary unit 2

Grade 9 Vocabulary unit 2

9th Grade

17 Qs

ENGLISH 6 GLOBAL SUCCESS UNIT 4

ENGLISH 6 GLOBAL SUCCESS UNIT 4

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

faraway (adj)
xa xôi, xa
nổi tiếng
nhà máy
không thích, ghét

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

square (n)
quảng trường
có cát, phủ cát
Nhà hàng
ga tàu hoả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

pagoda (n)
Chùa
ngoài trời
Khu dân cư, khu phố
hẹp, chật hẹp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

sandy (adj)
có cát, phủ cát
Nhà hàng
ga tàu hoả
Chùa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

famous (adj)
nổi tiếng
nhà máy
không thích, ghét
ngon

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

crowded (adj)
đông đúc
đi ngang qua, qua, vượt
thuận tiện
nhà thờ lớn, thánh đường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

convenient (adj)
thuận tiện
nhà thờ lớn, thánh đường
nhộn nhịp, náo nhiệt
phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?