Revision 1 (Ôn tập 1)

Revision 1 (Ôn tập 1)

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra IELTS cụm từ hay dùng

Kiểm tra IELTS cụm từ hay dùng

12th Grade - Professional Development

20 Qs

ETS 2020 TEST 3

ETS 2020 TEST 3

Professional Development

23 Qs

TỪ VỰNG ADJ SUB

TỪ VỰNG ADJ SUB

Professional Development

24 Qs

[Vocab check] Why don't babies talk like adults?

[Vocab check] Why don't babies talk like adults?

Professional Development

15 Qs

bài liên quan đến W-H Questions

bài liên quan đến W-H Questions

KG - Professional Development

20 Qs

Nguyên âm ngắn

Nguyên âm ngắn

Professional Development

21 Qs

Ôn tiếng Anh level Mission Impossile(MI). Học tiếng anh từ CA

Ôn tiếng Anh level Mission Impossile(MI). Học tiếng anh từ CA

KG - Professional Development

15 Qs

Ms.Quynh - 450+2404 CM07 _ Lesson 9

Ms.Quynh - 450+2404 CM07 _ Lesson 9

Professional Development

21 Qs

Revision 1 (Ôn tập 1)

Revision 1 (Ôn tập 1)

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Linh Khánh

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "hang out" là gì ?

Đi chơi

Nghỉ ngơi một mình.
Làm việc chăm chỉ.

Dành thời gian với nhau một cách thoải mái.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "making paper flowers" là gì ?

Làm hoa bằng vải.
Chế tạo hoa bằng kim loại.
Tạo ra hoa bằng giấy.
Tạo ra hoa bằng nhựa.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ " knitting" là gì ?

tắm

đan len

đọc sách

lau nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "leisure time" là gì ?

Thời gian ngủ.
Thời gian làm việc.
Thời gian học tập.
Thời gian rảnh rỗi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

  1. I ………. a doctor.

are

am

is

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "building dollhouses" là gì ?

Làm đồ chơi bằng gỗ.

Xây dựng những ngôi nhà búp bê.

Vẽ tranh về ngôi nhà.
Chơi với búp bê trong công viên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của cụm từ "spending time on your own" là gì ?

Dành thời gian với bạn bè.
Dành thời gian cho công việc.
Dành thời gian cho gia đình.
Dành thời gian một mình.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?