
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Hard
Tuấn Hoàng
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả điều gì?
Hành động đang xảy ra lúc nói
Hành động lặp đi lặp lại, thói quen
Hành động đã xảy ra trong quá khứ
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
Answer explanation
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen trong cuộc sống hàng ngày, như việc thức dậy vào buổi sáng hay đi làm mỗi ngày.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn?
now, at the moment
every day, always, usually
tomorrow, next week
last year, yesterday
Answer explanation
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn thường là các từ như 'every day', 'always', 'usually', vì chúng chỉ thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Các lựa chọn khác không phù hợp với thì hiện tại đơn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì?
Nói về thói quen
Miêu tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Nói về sự thật hiển nhiên
Nói về quá khứ
Answer explanation
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để miêu tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, ví dụ như "Tôi đang học". Các lựa chọn khác không đúng vì chúng không phản ánh đúng cách sử dụng của thì này.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn?
every morning
always, usually
now, right now, at the moment
yesterday
Answer explanation
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn là các cụm từ như 'now', 'right now', và 'at the moment', vì chúng chỉ thời điểm hiện tại đang diễn ra. Các lựa chọn khác không phù hợp với thì này.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít (He/She/It):
S + V
S + is/am/are + V-ing
S + Vs/es
S + V2/ed
Answer explanation
Cấu trúc thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít (He/She/It) là S + Vs/es. Đây là quy tắc chung khi chia động từ cho các chủ ngữ số ít trong thì hiện tại đơn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn là:
S + V
S + Vs/es
S + is/am/are + V-ing
S + has/have + V3
Answer explanation
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn là S + is/am/are + V-ing, dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Các lựa chọn khác không đúng với cấu trúc này.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ “to be” cho chủ ngữ “She” ở hiện tại tiếp diễn là:
is
am
are
be
Answer explanation
Trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ "to be" cho chủ ngữ "She" là "is". Các lựa chọn khác không phù hợp: "am" dùng cho "I", "are" dùng cho số nhiều, và "be" không phải dạng hiện tại.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Thì Hiện Tại Đơn và Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Present Simple Tense

Quiz
•
6th Grade
31 questions
4 CLC NC - UNIT 2: INVENTIONS

Quiz
•
5th Grade - University
33 questions
English Grammar Quiz

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Present Simple and Past Simple

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Steps of the Writing Process

Quiz
•
6th - 9th Grade
30 questions
an Overall Grammar Quiz - Shilat and Dor

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Simple Present, Continuous & Simple Past Tense

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Pronouns

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses

Quiz
•
6th Grade
9 questions
Understanding Theme

Interactive video
•
6th Grade