MEANING VOCAB U1 G6

MEANING VOCAB U1 G6

6th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 6 grade 6

Unit 6 grade 6

6th Grade

50 Qs

Test 1

Test 1

6th Grade

50 Qs

Present perfect tense

Present perfect tense

6th - 9th Grade

50 Qs

1 term test English 4

1 term test English 4

4th - 12th Grade

50 Qs

ÔN TẬP ANH 6

ÔN TẬP ANH 6

6th Grade

48 Qs

KET REVIEW UNIT 5,6

KET REVIEW UNIT 5,6

6th - 9th Grade

55 Qs

P1.Present perfect tense

P1.Present perfect tense

6th - 12th Grade

45 Qs

E6U7 - Handout 1

E6U7 - Handout 1

6th Grade - University

50 Qs

MEANING VOCAB U1 G6

MEANING VOCAB U1 G6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Hòa Hoàng

Used 5+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ in đậm: Apartment

Chung cư

Nhà kho

Căn phòng

Nhà hàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ in đậm: Balcony

Ban công

Cửa sổ

Cầu thang

Gác mái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ in đậm: Basement

Tầng hầm

Mái nhà

Phòng khách

Ban công

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ in đậm: Garage

Nhà để xe

Phòng học

Phòng ngủ

Hành lang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ in đậm: Gym

Phòng tập thể dục

Phòng ăn

Cửa hàng

Công viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ in đậm: Yard

Cái sân

Hành lang

Vườn hoa

Hồ bơi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ in đậm: Make the bed

Dọn giường

Ngủ trưa

Gấp quần áo

Mở cửa sổ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?