jkfhkfd

jkfhkfd

9th - 12th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 3 LỚP 9

UNIT 3 LỚP 9

9th Grade

19 Qs

C15T3 Vocab

C15T3 Vocab

12th Grade

20 Qs

vocab

vocab

9th - 12th Grade

14 Qs

ANH 9 U3

ANH 9 U3

9th Grade

20 Qs

Word_Form_8

Word_Form_8

8th - 9th Grade

15 Qs

Words2C

Words2C

9th - 12th Grade

18 Qs

English Discovery 10 - Page 18

English Discovery 10 - Page 18

10th Grade

16 Qs

Vocabulary 35

Vocabulary 35

9th Grade

20 Qs

jkfhkfd

jkfhkfd

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Ngọc Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accomplish (v)

hoàn thành, đạt được (mục đích ...)

thêm, thêm vào

điều làm sao lãng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

additional (adj)

thêm, thêm vào

phù hợp, thích đáng

điều làm sao lãng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

anxiety (n)

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

cố vấn, người tư vấn

giảm đến mức tối thiểu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appropriately (adv)

phù hợp, thích đáng

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

gây béo phì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assignment (n)

nhiệm vụ, bài tập

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

hạn chót, hạn cuối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

counsellor (n)

cố vấn, người tư vấn

tâm trạng

điều làm sao lãng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deadline (n)

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

tâm trạng

giảm đến mức tối thiểu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?